inflame
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflame'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích động hoặc làm tăng thêm cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự phấn khích ở ai đó.
Definition (English Meaning)
To provoke or intensify strong feelings or excitement in someone.
Ví dụ Thực tế với 'Inflame'
-
"His speech was intended to inflame the crowd."
"Bài phát biểu của anh ta nhằm mục đích kích động đám đông."
-
"His remarks only served to inflame the situation."
"Những lời nhận xét của anh ta chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."
-
"The rash inflamed her skin."
"Phát ban làm viêm da của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflame'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflame'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inflame' thường được dùng để chỉ việc làm cho một tình huống, cảm xúc, hoặc tranh cãi trở nên tồi tệ hơn, căng thẳng hơn. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh việc khuấy động những cảm xúc mạnh mẽ thường dẫn đến xung đột hoặc bất ổn. Khác với 'excite' chỉ đơn thuần là tạo ra sự hứng thú, 'inflame' ngụ ý một sự kích động mạnh mẽ, có tính chất bạo lực hoặc nguy hiểm tiềm tàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'inflame with', nó diễn tả việc ai đó bị kích động bởi một cảm xúc mạnh mẽ (ví dụ: inflame with anger). Khi dùng 'inflame by', nó diễn tả việc điều gì đó gây ra sự kích động (ví dụ: inflame by false rumors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflame'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.