(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visit (upon)
C1

visit (upon)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giáng xuống ập đến gây ra (tai họa, khó khăn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visit (upon)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To inflict something unpleasant or unwelcome on someone.

Ví dụ Thực tế với 'Visit (upon)'

  • "Misfortune visited them upon their journey."

    "Bất hạnh ập đến với họ trong suốt hành trình."

  • "A great plague was visited upon the city."

    "Một trận dịch lớn đã giáng xuống thành phố."

  • "Punishment will be visited upon those who break the law."

    "Sự trừng phạt sẽ giáng xuống những người vi phạm pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visit (upon)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visit
  • Verb: visit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Visit (upon)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ "visit upon" thường mang sắc thái trang trọng, dùng để diễn tả việc một điều gì đó tiêu cực (như bệnh tật, tai họa, trừng phạt) xảy đến với ai đó. Cần phân biệt với nghĩa thông thường của "visit" là 'thăm viếng'. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ và tính tiêu cực của sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

upon

Giới từ "upon" trong cụm "visit upon" nhấn mạnh sự tác động trực tiếp và không mong muốn của một sự kiện hoặc tình huống lên một người hoặc một nhóm người. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để diễn tả những sự kiện có tính chất nghiêm trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visit (upon)'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family paid a visit upon their sick grandmother.
Gia đình đã đến thăm bà ngoại đang ốm.
Phủ định
The misfortune did not visit upon them.
Sự bất hạnh đã không ập đến với họ.
Nghi vấn
Did any good luck visit upon her during the difficult time?
Có may mắn nào đến với cô ấy trong thời gian khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)