informalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó bớt trang trọng hơn; loại bỏ hoặc giảm bớt tính trang trọng.
Definition (English Meaning)
To make something less formal; to remove or reduce formality.
Ví dụ Thực tế với 'Informalize'
-
"The company decided to informalize its dress code to attract younger employees."
"Công ty quyết định nới lỏng quy tắc ăn mặc để thu hút nhân viên trẻ tuổi hơn."
-
"The meeting was informalized by removing the strict agenda."
"Cuộc họp đã được làm cho bớt trang trọng bằng cách loại bỏ chương trình nghị sự nghiêm ngặt."
-
"Many businesses are informalizing their customer service approach."
"Nhiều doanh nghiệp đang làm cho cách tiếp cận dịch vụ khách hàng của họ trở nên thân thiện hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: informalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thay đổi các quy tắc, thủ tục, hoặc phong cách để trở nên thoải mái và ít cứng nhắc hơn. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) vì 'informalize' tập trung vào việc giảm bớt sự trang trọng, nghi thức hơn là giảm độ phức tạp. Ví dụ, thay vì mặc vest khi đi làm, người ta 'informalize' bằng cách mặc áo sơ mi và quần jeans.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.