(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informalize
C1

informalize

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho bớt trang trọng nới lỏng giảm tính hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bớt trang trọng hơn; loại bỏ hoặc giảm bớt tính trang trọng.

Definition (English Meaning)

To make something less formal; to remove or reduce formality.

Ví dụ Thực tế với 'Informalize'

  • "The company decided to informalize its dress code to attract younger employees."

    "Công ty quyết định nới lỏng quy tắc ăn mặc để thu hút nhân viên trẻ tuổi hơn."

  • "The meeting was informalized by removing the strict agenda."

    "Cuộc họp đã được làm cho bớt trang trọng bằng cách loại bỏ chương trình nghị sự nghiêm ngặt."

  • "Many businesses are informalizing their customer service approach."

    "Nhiều doanh nghiệp đang làm cho cách tiếp cận dịch vụ khách hàng của họ trở nên thân thiện hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: informalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

formalize(chính thức hóa, trang trọng hóa)

Từ liên quan (Related Words)

standardize(tiêu chuẩn hóa)
normalize(bình thường hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Informalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh thay đổi các quy tắc, thủ tục, hoặc phong cách để trở nên thoải mái và ít cứng nhắc hơn. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) vì 'informalize' tập trung vào việc giảm bớt sự trang trọng, nghi thức hơn là giảm độ phức tạp. Ví dụ, thay vì mặc vest khi đi làm, người ta 'informalize' bằng cách mặc áo sơ mi và quần jeans.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informalize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)