inglorious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inglorious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự xấu hổ hoặc mất danh dự; đáng hổ thẹn.
Definition (English Meaning)
Causing shame or loss of honor; disgraceful.
Ví dụ Thực tế với 'Inglorious'
-
"The team suffered an inglorious defeat."
"Đội đã phải chịu một thất bại đáng hổ thẹn."
-
"His political career ended in inglorious failure."
"Sự nghiệp chính trị của anh ấy đã kết thúc trong một thất bại đáng hổ thẹn."
-
"The retreat was an inglorious end to the campaign."
"Cuộc rút quân là một kết thúc ô nhục cho chiến dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inglorious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inglorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inglorious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inglorious' thường được dùng để mô tả một sự kiện, hành động hoặc kết cục tồi tệ, ô nhục và không đáng tự hào. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'dishonorable' và thường liên quan đến những thất bại đáng xấu hổ trong lịch sử, chiến tranh hoặc các nỗ lực quan trọng khác. Sự khác biệt giữa 'inglorious' và 'shameful' nằm ở chỗ 'inglorious' nhấn mạnh vào việc thiếu vinh quang, trong khi 'shameful' tập trung vào cảm giác hổ thẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inglorious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the team suffered an inglorious defeat was a surprise to everyone.
|
Việc đội chịu một thất bại đáng hổ thẹn là một bất ngờ đối với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the general accepted the inglorious terms of surrender wasn't clear.
|
Việc vị tướng chấp nhận các điều khoản đầu hàng nhục nhã hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What made their retreat so inglorious is still being investigated.
|
Điều gì khiến cuộc rút lui của họ trở nên đáng hổ thẹn như vậy vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he makes an inglorious retreat, his reputation will suffer.
|
Nếu anh ta rút lui một cách ô nhục, danh tiếng của anh ta sẽ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If they don't fight with honor, their victory will be inglorious.
|
Nếu họ không chiến đấu một cách vinh dự, chiến thắng của họ sẽ trở nên ô nhục. |
| Nghi vấn |
Will the team face an inglorious defeat if they underestimate their opponents?
|
Liệu đội sẽ phải đối mặt với một thất bại ô nhục nếu họ đánh giá thấp đối thủ của mình? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new leader is chosen, the previous administration will have ended in an inglorious fashion.
|
Vào thời điểm nhà lãnh đạo mới được chọn, chính quyền trước đó sẽ kết thúc một cách không vinh quang. |
| Phủ định |
He won't have achieved an inglorious victory; instead, it will be a hard-fought but respectable win.
|
Anh ấy sẽ không đạt được một chiến thắng ô nhục; thay vào đó, đó sẽ là một chiến thắng khó khăn nhưng đáng kính. |
| Nghi vấn |
Will their efforts have ended in an inglorious failure, or will they somehow salvage the situation?
|
Liệu những nỗ lực của họ sẽ kết thúc trong một thất bại nhục nhã, hay họ sẽ bằng cách nào đó cứu vãn được tình hình? |