ingrain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn sâu, khắc sâu, thấm nhuần (một thói quen, niềm tin, thái độ) vào tâm trí của ai đó.
Definition (English Meaning)
To firmly establish (something, especially a habit, belief, or attitude) in a person's mind.
Ví dụ Thực tế với 'Ingrain'
-
"These attitudes are deeply ingrained in our society."
"Những thái độ này đã ăn sâu vào xã hội của chúng ta."
-
"The habit of reading before bed was ingrained from childhood."
"Thói quen đọc sách trước khi ngủ đã ăn sâu từ thời thơ ấu."
-
"Racism is deeply ingrained in some societies."
"Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đã ăn sâu vào một số xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ingrain
- Adjective: ingrained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ingrain' mang ý nghĩa một quá trình lâu dài và thường khó thay đổi. Nó nhấn mạnh sự ăn sâu và trở thành một phần không thể thiếu của tính cách hoặc hệ thống niềm tin của người đó. So với 'instill' (truyền thụ), 'ingrain' ám chỉ một quá trình tự nhiên và sâu sắc hơn là một hành động có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'in', nó diễn tả cái gì đó được khắc sâu vào một người hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'The values are ingrained in the culture.' (Những giá trị đó ăn sâu vào văn hóa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingrain'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Prejudice can become ingrained over time.
|
Định kiến có thể ăn sâu theo thời gian. |
| Phủ định |
He didn't ingrain those bad habits in his children.
|
Anh ấy đã không khắc sâu những thói quen xấu đó vào con cái mình. |
| Nghi vấn |
Has the idea of equality been ingrained in the new generation?
|
Ý tưởng về sự bình đẳng đã ăn sâu vào thế hệ mới chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His work ethic is deeply ingrained: he arrives early, stays late, and always gives 100%.
|
Đạo đức làm việc của anh ấy ăn sâu vào máu: anh ấy đến sớm, về muộn và luôn cống hiến 100%. |
| Phủ định |
Superstitions aren't necessarily ingrained: they can be unlearned with education and critical thinking.
|
Những điều mê tín không nhất thiết phải ăn sâu vào tiềm thức: chúng có thể được loại bỏ bằng giáo dục và tư duy phản biện. |
| Nghi vấn |
Is the fear of public speaking truly ingrained: or is it merely a lack of practice and confidence?
|
Liệu nỗi sợ nói trước công chúng có thực sự ăn sâu vào tiềm thức: hay chỉ là do thiếu luyện tập và tự tin? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The belief that hard work leads to success is ingrained in our culture.
|
Niềm tin rằng làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta. |
| Phủ định |
That kind of prejudice is not ingrained and can be changed easily.
|
Loại định kiến đó không ăn sâu và có thể thay đổi dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Has the fear of failure been ingrained in him since childhood?
|
Nỗi sợ thất bại có phải đã ăn sâu vào anh ấy từ thời thơ ấu không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been ingraining good habits into her children since they were born.
|
Cô ấy đã và đang khắc sâu những thói quen tốt vào con cái từ khi chúng mới sinh ra. |
| Phủ định |
They hadn't been ingraining the importance of education into their students before the new curriculum was introduced.
|
Họ đã không khắc sâu tầm quan trọng của giáo dục vào học sinh trước khi chương trình giảng dạy mới được giới thiệu. |
| Nghi vấn |
Had the society been ingraining these outdated values into its members for generations?
|
Liệu xã hội đã và đang khắc sâu những giá trị lỗi thời này vào các thành viên của mình trong nhiều thế hệ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prejudice against immigrants was deeply ingrained in the society.
|
Định kiến chống lại người nhập cư đã ăn sâu vào xã hội. |
| Phủ định |
The new manager didn't ingrain a culture of transparency within the team.
|
Người quản lý mới đã không thấm nhuần một văn hóa minh bạch trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Did the training ingrain good safety habits in the workers?
|
Liệu khóa đào tạo có thấm nhuần những thói quen an toàn tốt cho công nhân không? |