(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingrained
C1

ingrained

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn sâu bám rễ thâm căn cố đế ăn sâu vào tiềm thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingrained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ăn sâu, bám rễ, thâm căn cố đế, khó thay đổi

Definition (English Meaning)

firmly established and difficult to change

Ví dụ Thực tế với 'Ingrained'

  • "These attitudes are deeply ingrained in our society."

    "Những thái độ này đã ăn sâu vào xã hội của chúng ta."

  • "The belief in hard work is deeply ingrained in the American psyche."

    "Niềm tin vào sự chăm chỉ đã ăn sâu vào tâm lý người Mỹ."

  • "Old habits are hard to break because they are so ingrained."

    "Thói quen cũ khó bỏ vì chúng đã ăn sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingrained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ingrained (also engrained)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
fleeting(thoáng qua, phù du)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
belief(niềm tin)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Ingrained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ingrained' thường được dùng để mô tả những niềm tin, thói quen, hoặc thái độ đã tồn tại lâu dài và trở thành một phần không thể tách rời của tính cách hoặc hệ thống. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'deep-rooted' (bám rễ sâu) vì 'ingrained' nhấn mạnh vào sự khó thay đổi và tính chất cố hữu. Khác với 'intrinsic' (vốn có), 'ingrained' không phải là một phẩm chất bẩm sinh mà là kết quả của quá trình hình thành và củng cố theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi đi với 'in', nó thường chỉ ra cái gì đó đã ăn sâu vào một hệ thống, tổ chức, hoặc xã hội ('ingrained in the culture'). Khi đi với 'into', nó thường chỉ quá trình một cái gì đó trở nên ăn sâu vào một người hoặc một cái gì đó ('ingrained into someone's mind').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingrained'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old traditions are ingrained deeply in their culture.
Những truyền thống cũ ăn sâu vào văn hóa của họ.
Phủ định
His bad habits are not ingrained completely, so he can still change.
Những thói quen xấu của anh ấy chưa hoàn toàn ăn sâu, vì vậy anh ấy vẫn có thể thay đổi.
Nghi vấn
Are those beliefs ingrained permanently in her mind?
Những niềm tin đó có ăn sâu vĩnh viễn trong tâm trí cô ấy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Racism is an ingrained problem in many societies.
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một vấn đề ăn sâu ở nhiều xã hội.
Phủ định
That belief is not ingrained in her mind.
Niềm tin đó không ăn sâu vào tâm trí cô ấy.
Nghi vấn
Is the habit of saving money ingrained in your family?
Thói quen tiết kiệm tiền có ăn sâu vào gia đình bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their prejudices were so ingrained that it was impossible to change their minds.
Những định kiến của họ đã ăn sâu đến mức không thể thay đổi suy nghĩ của họ.
Phủ định
His work ethic isn't as ingrained as hers; he often takes shortcuts.
Đạo đức làm việc của anh ấy không ăn sâu bằng cô ấy; anh ấy thường đi đường tắt.
Nghi vấn
Is that fear of failure so ingrained in you that you won't even try?
Nỗi sợ thất bại có ăn sâu vào bạn đến mức bạn thậm chí không muốn thử?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The belief that hard work leads to success is deeply ingrained in our culture.
Niềm tin rằng làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta.
Phủ định
How can we ensure that prejudice is not ingrained in the next generation's thinking?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng định kiến không ăn sâu vào suy nghĩ của thế hệ sau?
Nghi vấn
What habits are so ingrained that you find it difficult to break them?
Những thói quen nào đã ăn sâu đến mức bạn cảm thấy khó bỏ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The belief that hard work leads to success has been becoming ingrained in our culture for generations.
Niềm tin rằng làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công đã và đang ăn sâu vào văn hóa của chúng ta qua nhiều thế hệ.
Phủ định
The idea that failure is unacceptable hasn't been becoming ingrained in young children.
Ý tưởng rằng thất bại là không thể chấp nhận được đã không trở nên ăn sâu vào trẻ nhỏ.
Nghi vấn
Has the practice of recycling been becoming ingrained in their daily routines?
Việc thực hành tái chế có đang dần ăn sâu vào thói quen hàng ngày của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His work ethic is ingrained; he always completes tasks on time.
Đạo đức làm việc của anh ấy đã ăn sâu; anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Phủ định
That kind of prejudice is not ingrained in everyone's minds.
Loại định kiến đó không ăn sâu vào tâm trí của tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is the belief in hard work ingrained in their culture?
Niềm tin vào sự chăm chỉ có ăn sâu vào văn hóa của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)