(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrenched
C1

entrenched

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn sâu bén rễ bám rễ sâu cố thủ được củng cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrenched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn sâu bén rễ, khó thay đổi; được củng cố vững chắc.

Definition (English Meaning)

Firmly established and difficult to change.

Ví dụ Thực tế với 'Entrenched'

  • "Sexism is deeply entrenched in our society."

    "Chủ nghĩa phân biệt giới tính đã ăn sâu bén rễ trong xã hội chúng ta."

  • "These attitudes are deeply entrenched."

    "Những thái độ này đã ăn sâu bén rễ."

  • "It's very difficult to change such an entrenched system."

    "Rất khó để thay đổi một hệ thống đã được củng cố vững chắc như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrenched'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak(yếu ớt)
temporary(tạm thời)
transient(thoáng qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Entrenched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entrenched' thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, thói quen, hoặc hệ thống đã tồn tại lâu dài và khó bị loại bỏ hoặc thay đổi do sự quen thuộc, lợi ích cá nhân, hoặc sức mạnh của các thế lực bảo thủ. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'established' hoặc 'fixed' vì nó ngụ ý rằng sự tồn tại này gây ra khó khăn hoặc cản trở sự tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với giới từ 'in', 'entrenched in' có nghĩa là 'ăn sâu bén rễ trong' cái gì đó, ví dụ 'entrenched in tradition' (ăn sâu trong truyền thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrenched'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aims to entrench its market position by investing heavily in research and development.
Công ty đặt mục tiêu củng cố vị thế thị trường của mình bằng cách đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
Phủ định
It is important not to become too entrenched in your routines and be open to new ideas.
Điều quan trọng là không nên quá cố thủ trong thói quen của bạn và hãy cởi mở với những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Why do they want to entrench those outdated policies, even after receiving so much negative feedback?
Tại sao họ lại muốn cố thủ những chính sách lỗi thời đó, ngay cả sau khi nhận được rất nhiều phản hồi tiêu cực?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we don't address the root causes of poverty, inequality will become even more entrenched.
Nếu chúng ta không giải quyết tận gốc nguyên nhân của nghèo đói, sự bất bình đẳng sẽ càng trở nên ăn sâu.
Phủ định
If the company doesn't adapt to the new market trends, its outdated practices won't remain entrenched.
Nếu công ty không thích nghi với xu hướng thị trường mới, những hoạt động lỗi thời của nó sẽ không còn ăn sâu nữa.
Nghi vấn
Will these outdated ideas become entrenched if people continue to support them?
Liệu những ý tưởng lỗi thời này có trở nên ăn sâu nếu mọi người tiếp tục ủng hộ chúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old traditions will be entrenched in their society for many years to come.
Những truyền thống cũ sẽ ăn sâu vào xã hội của họ trong nhiều năm tới.
Phủ định
The new policies are not going to entrench the existing inequalities.
Các chính sách mới sẽ không củng cố sự bất bình đẳng hiện có.
Nghi vấn
Will the government entrench these controversial laws despite public opposition?
Liệu chính phủ có ban hành những luật gây tranh cãi này bất chấp sự phản đối của công chúng?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been entrenching its position in the market by offering better deals.
Công ty đã và đang củng cố vị thế của mình trên thị trường bằng cách đưa ra những ưu đãi tốt hơn.
Phủ định
The opposition party hasn't been entrenching its support base despite the government's failures.
Đảng đối lập đã không củng cố được cơ sở ủng hộ của mình mặc dù chính phủ đã thất bại.
Nghi vấn
Has the government been entrenching these outdated policies for too long?
Chính phủ đã và đang củng cố những chính sách lỗi thời này quá lâu rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)