ingress
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đi vào; lối vào; sự chấp nhận.
Definition (English Meaning)
The act of entering; entrance; admission.
Ví dụ Thực tế với 'Ingress'
-
"The ingress of new students into the university is always an exciting time."
"Sự nhập học của sinh viên mới vào trường đại học luôn là một thời điểm thú vị."
-
"The building's ingress and egress points were clearly marked."
"Các điểm vào và ra của tòa nhà được đánh dấu rõ ràng."
-
"We need to control the ingress of information to prevent leaks."
"Chúng ta cần kiểm soát sự xâm nhập của thông tin để ngăn chặn rò rỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ingress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ingress thường được dùng để chỉ hành động đi vào hoặc quyền được đi vào một nơi nào đó. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'entrance'. Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, ingress có thể ám chỉ điểm hoặc phương tiện để dữ liệu hoặc vật chất đi vào hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Ingress to': Chỉ sự đi vào một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The only ingress to the fortress was through the heavily guarded gate.'
* 'Ingress into': Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động xâm nhập hoặc đi sâu vào. Ví dụ: 'The ingress of water into the basement caused significant damage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.