egress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đi ra khỏi hoặc rời khỏi một nơi; phương tiện để đi ra khỏi một nơi.
Definition (English Meaning)
The action of going out of or leaving a place; a means of going out of a place.
Ví dụ Thực tế với 'Egress'
-
"The building's design included multiple points of egress in case of a fire."
"Thiết kế của tòa nhà bao gồm nhiều lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn."
-
"The airplane has several emergency egress points."
"Máy bay có một vài điểm thoát hiểm khẩn cấp."
-
"Blocked egress routes are a major safety hazard."
"Các tuyến đường thoát hiểm bị chặn là một mối nguy hiểm an toàn lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: egress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn, đặc biệt là liên quan đến các tòa nhà, phương tiện giao thông hoặc các khu vực có nhiều người. Nhấn mạnh đến khả năng thoát hiểm an toàn và nhanh chóng. Khác với 'exit' có nghĩa chung chung hơn về việc ra khỏi một địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Egress *from* chỉ sự thoát ra khỏi một vị trí cụ thể. Egress *to* (ít phổ biến hơn) có thể chỉ điểm đến sau khi thoát ra (ví dụ: 'egress to a safe area').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egress'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emergency exit, which served as the building's main egress, was clearly marked.
|
Lối thoát hiểm, đóng vai trò là lối ra chính của tòa nhà, được đánh dấu rõ ràng. |
| Phủ định |
The fire marshal inspected the building, where he found no egress that was blocked.
|
Cán bộ phòng cháy chữa cháy đã kiểm tra tòa nhà, nơi anh ta không tìm thấy lối ra nào bị chặn. |
| Nghi vấn |
Is this the door, which provides the only egress from the concert hall, that you were talking about?
|
Đây có phải là cánh cửa, nơi cung cấp lối ra duy nhất từ phòng hòa nhạc, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's egress was clearly marked with illuminated signs.
|
Lối thoát của tòa nhà được đánh dấu rõ ràng bằng các biển báo phát sáng. |
| Phủ định |
There was no immediate egress from the emergency exit due to the obstruction.
|
Không có lối thoát ngay lập tức từ lối thoát hiểm do vật cản. |
| Nghi vấn |
Is the main egress sufficient to accommodate all the occupants during a fire?
|
Lối thoát chính có đủ sức chứa tất cả người bên trong khi có hỏa hoạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building plans include multiple points of egress to ensure a safe evacuation.
|
Bản vẽ xây dựng bao gồm nhiều lối thoát để đảm bảo sơ tán an toàn. |
| Phủ định |
There was no clear egress from the emergency exit, causing confusion during the drill.
|
Không có lối thoát hiểm rõ ràng từ lối thoát hiểm khẩn cấp, gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc diễn tập. |
| Nghi vấn |
Where is the main point of egress in case of a fire?
|
Đâu là lối thoát chính trong trường hợp hỏa hoạn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emergency egress is clearly marked with a green sign.
|
Lối thoát hiểm khẩn cấp được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo màu xanh lá cây. |
| Phủ định |
This door is not the only egress from the building.
|
Cánh cửa này không phải là lối thoát duy nhất khỏi tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Is the rear door the primary egress for the theater?
|
Cửa sau có phải là lối thoát chính cho rạp hát không? |