(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhaling
B2

inhaling

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

hành động hít vào sự hít vào đang hít vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhaling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hít vào; đưa không khí hoặc các chất khác vào phổi.

Definition (English Meaning)

The act of breathing in; drawing air or other substances into the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Inhaling'

  • "He was inhaling deeply, trying to calm his nerves."

    "Anh ấy đang hít thở sâu, cố gắng trấn tĩnh."

  • "Inhaling the smoke caused him to cough."

    "Việc hít phải khói khiến anh ấy ho."

  • "She was caught inhaling illegal substances."

    "Cô ấy bị bắt vì hít các chất cấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhaling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inhale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exhaling(thở ra)

Từ liên quan (Related Words)

respiration(sự hô hấp)
lungs(phổi)
oxygen(ô-xy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Inhaling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing của động từ "inhale," thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Nó có thể chỉ hành động hít thở thông thường hoặc hít một chất cụ thể như thuốc, khói, hoặc hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

"Inhaling from" thường chỉ nguồn gốc của thứ được hít vào (ví dụ: inhaling from a nebulizer). "Inhaling into" ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh việc đưa chất đó vào bên trong (ví dụ: inhaling the fumes into the lungs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhaling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he chose to inhale deeply surprised everyone.
Việc anh ấy chọn hít thở sâu khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she would inhale the smoke wasn't clear.
Việc cô ấy có hít khói hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he continues to inhale those substances is a mystery.
Tại sao anh ta tiếp tục hít những chất đó là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ah, inhaling the fresh mountain air feels so good!
A, hít thở không khí trong lành trên núi thật là dễ chịu!
Phủ định
Ouch, inhaling smoke is definitely not a pleasant experience.
Ái chà, hít phải khói chắc chắn không phải là một trải nghiệm dễ chịu.
Nghi vấn
Hey, is inhaling this medication going to help my cough?
Này, hít loại thuốc này có giúp giảm ho cho tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)