inspiring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền cảm hứng, khơi gợi cảm hứng; có tác dụng làm phấn khởi, hăng hái, hoặc nâng cao tinh thần.
Definition (English Meaning)
Having an animating or exalting effect; stimulating or exalting to the spirit.
Ví dụ Thực tế với 'Inspiring'
-
"Her inspiring speech motivated everyone to work harder."
"Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn."
-
"She is an inspiring leader."
"Cô ấy là một nhà lãnh đạo đầy cảm hứng."
-
"The inspiring scenery motivated me to paint."
"Phong cảnh đầy cảm hứng đã thúc đẩy tôi vẽ tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inspiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inspire
- Adjective: inspiring
- Adverb: inspiringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inspiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inspiring' mang ý nghĩa tích cực, gợi lên cảm giác ngưỡng mộ, thôi thúc hành động hoặc suy nghĩ theo hướng tốt đẹp. Nó khác với 'motivating' (thúc đẩy) ở chỗ 'inspiring' tập trung vào sự nâng cao tinh thần, trong khi 'motivating' nhấn mạnh vào việc thúc đẩy hành động để đạt được mục tiêu cụ thể. 'Moving' (cảm động) cũng có thể gây xúc động nhưng không nhất thiết tạo ra cảm hứng hành động như 'inspiring'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ đi kèm 'inspiring' cho thấy đối tượng hoặc mục đích mà cảm hứng hướng tới. 'Inspiring to someone' nghĩa là truyền cảm hứng cho ai đó. 'Inspiring for something' là truyền cảm hứng để đạt được điều gì. 'Inspiring in some way' là truyền cảm hứng theo một cách nào đó.
- inspiring to: The speech was inspiring to the students.
- inspiring for: The book was inspiring for her career.
- inspiring in: The landscape was inspiring in its beauty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspiring'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was truly inspiring: it motivated everyone to pursue their dreams.
|
Bài phát biểu của cô ấy thực sự truyền cảm hứng: nó thúc đẩy mọi người theo đuổi ước mơ của họ. |
| Phủ định |
The movie wasn't inspiring: it lacked a strong message and compelling characters.
|
Bộ phim không hề truyền cảm hứng: nó thiếu một thông điệp mạnh mẽ và những nhân vật hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Is his leadership inspiring: does he lead by example and empower his team?
|
Khả năng lãnh đạo của anh ấy có truyền cảm hứng không: anh ấy có lãnh đạo bằng tấm gương và trao quyền cho nhóm của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was inspiring, and everyone felt motivated to take action.
|
Bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng, và mọi người đều cảm thấy có động lực để hành động. |
| Phủ định |
Unlike many speakers, whose words are soon forgotten, his was not only informative, but also inspiring.
|
Không giống như nhiều diễn giả, những người có lời nói nhanh chóng bị lãng quên, bài nói của anh ấy không chỉ mang tính thông tin mà còn truyền cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Considering his background, is it inspiring, or just surprising, that he achieved so much?
|
Xét đến xuất thân của anh ấy, việc anh ấy đạt được nhiều thành tựu như vậy là điều truyền cảm hứng hay chỉ đáng ngạc nhiên? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would watch inspiring documentaries every day.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ xem những bộ phim tài liệu truyền cảm hứng mỗi ngày. |
| Phủ định |
If the speaker weren't so inspiring, the audience wouldn't be so attentive.
|
Nếu diễn giả không truyền cảm hứng đến vậy, khán giả sẽ không chăm chú như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel inspired if you visited that historical site?
|
Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng nếu bạn ghé thăm di tích lịch sử đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her inspiring speech motivated the team.
|
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy cả đội. |
| Phủ định |
Isn't her dedication to the project inspiring?
|
Chẳng phải sự cống hiến của cô ấy cho dự án rất truyền cảm hứng sao? |
| Nghi vấn |
Does his success inspire you to work harder?
|
Thành công của anh ấy có truyền cảm hứng cho bạn làm việc chăm chỉ hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been inspiring young artists with her innovative techniques.
|
Cô ấy đã và đang truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ bằng những kỹ thuật sáng tạo của mình. |
| Phủ định |
They haven't been inspiring anyone with their outdated methods.
|
Họ đã không truyền cảm hứng cho ai với những phương pháp lỗi thời của họ. |
| Nghi vấn |
Has the professor been inspiring students to pursue further research?
|
Giáo sư có đang truyền cảm hứng cho sinh viên theo đuổi nghiên cứu sâu hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my job were more inspiring.
|
Tôi ước gì công việc của tôi truyền cảm hứng hơn. |
| Phủ định |
If only the speaker hadn't given such an uninspiring speech.
|
Giá mà diễn giả đã không có một bài phát biểu thiếu cảm hứng như vậy. |
| Nghi vấn |
If only I could find an inspiring hobby; do you think painting would work?
|
Giá mà tôi có thể tìm được một sở thích đầy cảm hứng; bạn có nghĩ vẽ tranh sẽ hiệu quả không? |