(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspiring
B2

inspiring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy cảm hứng truyền cảm hứng khơi gợi cảm hứng gây cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền cảm hứng, khơi gợi cảm hứng; có tác dụng làm phấn khởi, hăng hái, hoặc nâng cao tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having an animating or exalting effect; stimulating or exalting to the spirit.

Ví dụ Thực tế với 'Inspiring'

  • "Her inspiring speech motivated everyone to work harder."

    "Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn."

  • "She is an inspiring leader."

    "Cô ấy là một nhà lãnh đạo đầy cảm hứng."

  • "The inspiring scenery motivated me to paint."

    "Phong cảnh đầy cảm hứng đã thúc đẩy tôi vẽ tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inspire
  • Adjective: inspiring
  • Adverb: inspiringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inspiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inspiring' mang ý nghĩa tích cực, gợi lên cảm giác ngưỡng mộ, thôi thúc hành động hoặc suy nghĩ theo hướng tốt đẹp. Nó khác với 'motivating' (thúc đẩy) ở chỗ 'inspiring' tập trung vào sự nâng cao tinh thần, trong khi 'motivating' nhấn mạnh vào việc thúc đẩy hành động để đạt được mục tiêu cụ thể. 'Moving' (cảm động) cũng có thể gây xúc động nhưng không nhất thiết tạo ra cảm hứng hành động như 'inspiring'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

Các giới từ đi kèm 'inspiring' cho thấy đối tượng hoặc mục đích mà cảm hứng hướng tới. 'Inspiring to someone' nghĩa là truyền cảm hứng cho ai đó. 'Inspiring for something' là truyền cảm hứng để đạt được điều gì. 'Inspiring in some way' là truyền cảm hứng theo một cách nào đó.
- inspiring to: The speech was inspiring to the students.
- inspiring for: The book was inspiring for her career.
- inspiring in: The landscape was inspiring in its beauty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspiring'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her speech was truly inspiring: it motivated everyone to pursue their dreams.
Bài phát biểu của cô ấy thực sự truyền cảm hứng: nó thúc đẩy mọi người theo đuổi ước mơ của họ.
Phủ định
The movie wasn't inspiring: it lacked a strong message and compelling characters.
Bộ phim không hề truyền cảm hứng: nó thiếu một thông điệp mạnh mẽ và những nhân vật hấp dẫn.
Nghi vấn
Is his leadership inspiring: does he lead by example and empower his team?
Khả năng lãnh đạo của anh ấy có truyền cảm hứng không: anh ấy có lãnh đạo bằng tấm gương và trao quyền cho nhóm của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was inspiring, and everyone felt motivated to take action.
Bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng, và mọi người đều cảm thấy có động lực để hành động.
Phủ định
Unlike many speakers, whose words are soon forgotten, his was not only informative, but also inspiring.
Không giống như nhiều diễn giả, những người có lời nói nhanh chóng bị lãng quên, bài nói của anh ấy không chỉ mang tính thông tin mà còn truyền cảm hứng.
Nghi vấn
Considering his background, is it inspiring, or just surprising, that he achieved so much?
Xét đến xuất thân của anh ấy, việc anh ấy đạt được nhiều thành tựu như vậy là điều truyền cảm hứng hay chỉ đáng ngạc nhiên?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would watch inspiring documentaries every day.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ xem những bộ phim tài liệu truyền cảm hứng mỗi ngày.
Phủ định
If the speaker weren't so inspiring, the audience wouldn't be so attentive.
Nếu diễn giả không truyền cảm hứng đến vậy, khán giả sẽ không chăm chú như vậy.
Nghi vấn
Would you feel inspired if you visited that historical site?
Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng nếu bạn ghé thăm di tích lịch sử đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her inspiring speech motivated the team.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy cả đội.
Phủ định
Isn't her dedication to the project inspiring?
Chẳng phải sự cống hiến của cô ấy cho dự án rất truyền cảm hứng sao?
Nghi vấn
Does his success inspire you to work harder?
Thành công của anh ấy có truyền cảm hứng cho bạn làm việc chăm chỉ hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been inspiring young artists with her innovative techniques.
Cô ấy đã và đang truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ bằng những kỹ thuật sáng tạo của mình.
Phủ định
They haven't been inspiring anyone with their outdated methods.
Họ đã không truyền cảm hứng cho ai với những phương pháp lỗi thời của họ.
Nghi vấn
Has the professor been inspiring students to pursue further research?
Giáo sư có đang truyền cảm hứng cho sinh viên theo đuổi nghiên cứu sâu hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my job were more inspiring.
Tôi ước gì công việc của tôi truyền cảm hứng hơn.
Phủ định
If only the speaker hadn't given such an uninspiring speech.
Giá mà diễn giả đã không có một bài phát biểu thiếu cảm hứng như vậy.
Nghi vấn
If only I could find an inspiring hobby; do you think painting would work?
Giá mà tôi có thể tìm được một sở thích đầy cảm hứng; bạn có nghĩ vẽ tranh sẽ hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)