inharmoniously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inharmoniously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu hài hòa; không hòa hợp; một cách xung đột hoặc không đồng ý.
Definition (English Meaning)
In a way that lacks harmony; discordantly; in a manner that clashes or is not in agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Inharmoniously'
-
"The colors in the painting clashed inharmoniously."
"Màu sắc trong bức tranh xung đột một cách thiếu hài hòa."
-
"The furniture was arranged inharmoniously, creating a sense of unease."
"Đồ đạc được sắp xếp một cách thiếu hài hòa, tạo cảm giác khó chịu."
-
"The different departments of the company worked inharmoniously, hindering progress."
"Các phòng ban khác nhau của công ty làm việc không hòa hợp, cản trở sự tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inharmoniously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inharmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inharmoniously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inharmoniously' thường được sử dụng để mô tả những thứ không hòa hợp với nhau về mặt thẩm mỹ, âm thanh hoặc ý kiến. Nó nhấn mạnh sự thiếu hòa điệu và có thể mang sắc thái tiêu cực. So với 'discordantly' (không hòa hợp), 'inharmoniously' có thể ám chỉ một sự thiếu hòa hợp tinh tế hơn, trong khi 'discordantly' thường chỉ sự bất đồng mạnh mẽ hơn. 'Inharmoniously' cũng có thể đề cập đến sự thiếu nhất quán hoặc không phù hợp trong các hành động hoặc ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inharmoniously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.