(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inharmoniously
C1

inharmoniously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hòa hợp một cách lệch lạc thiếu hài hòa không đồng điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inharmoniously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu hài hòa; không hòa hợp; một cách xung đột hoặc không đồng ý.

Definition (English Meaning)

In a way that lacks harmony; discordantly; in a manner that clashes or is not in agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Inharmoniously'

  • "The colors in the painting clashed inharmoniously."

    "Màu sắc trong bức tranh xung đột một cách thiếu hài hòa."

  • "The furniture was arranged inharmoniously, creating a sense of unease."

    "Đồ đạc được sắp xếp một cách thiếu hài hòa, tạo cảm giác khó chịu."

  • "The different departments of the company worked inharmoniously, hindering progress."

    "Các phòng ban khác nhau của công ty làm việc không hòa hợp, cản trở sự tiến bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inharmoniously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inharmoniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmoniously(một cách hài hòa)
consonantly(một cách hòa hợp, phù hợp)
melodiously(một cách du dương)

Từ liên quan (Related Words)

cacophonously(một cách hỗn tạp, tạp âm)
tunelessly(một cách không du dương, lạc điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc/Nghệ thuật/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Inharmoniously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inharmoniously' thường được sử dụng để mô tả những thứ không hòa hợp với nhau về mặt thẩm mỹ, âm thanh hoặc ý kiến. Nó nhấn mạnh sự thiếu hòa điệu và có thể mang sắc thái tiêu cực. So với 'discordantly' (không hòa hợp), 'inharmoniously' có thể ám chỉ một sự thiếu hòa hợp tinh tế hơn, trong khi 'discordantly' thường chỉ sự bất đồng mạnh mẽ hơn. 'Inharmoniously' cũng có thể đề cập đến sự thiếu nhất quán hoặc không phù hợp trong các hành động hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inharmoniously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)