(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jarringly
C1

jarringly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chói tai một cách khó chịu một cách đột ngột và gây sốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jarringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không phù hợp hoặc khó chịu; một cách gây ngạc nhiên hoặc khó chịu một cách đáng kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

In a way that is incongruous or discordant; in a way that is shockingly or unpleasantly surprising.

Ví dụ Thực tế với 'Jarringly'

  • "The bright colors clashed jarringly with the muted tones of the room."

    "Màu sắc tươi sáng xung đột một cách khó chịu với tông màu trầm của căn phòng."

  • "The news of his sudden departure landed jarringly on everyone."

    "Tin tức về sự ra đi đột ngột của anh ấy giáng một đòn mạnh vào tất cả mọi người."

  • "The film's ending felt jarringly abrupt."

    "Cái kết của bộ phim có cảm giác đột ngột một cách khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jarringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: jarringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmoniously(một cách hài hòa)
pleasantly(một cách dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Jarringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một sự khác biệt đột ngột và khó chịu, có thể liên quan đến âm thanh, hình ảnh, ý tưởng hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh sự gián đoạn và tác động tiêu cực mà điều gì đó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jarringly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)