(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inherent
C1

inherent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vốn có cố hữu thuộc bản chất tiềm ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vốn có, cố hữu, thuộc về bản chất của cái gì đó và không thể tách rời.

Definition (English Meaning)

Existing in something as a permanent, essential, or characteristic attribute.

Ví dụ Thực tế với 'Inherent'

  • "The desire for freedom is inherent in all human beings."

    "Khát vọng tự do là bản chất vốn có của tất cả con người."

  • "Violence is inherent in the very structure of the gang."

    "Bạo lực là bản chất vốn có trong chính cấu trúc của băng đảng."

  • "There are dangers inherent in almost every sport."

    "Có những nguy hiểm tiềm ẩn trong hầu hết mọi môn thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inherent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquired(thu được, có được)
learned(học được)
external(bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

characteristic(đặc điểm, thuộc tính)
essential(thiết yếu, cốt yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Inherent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inherent' nhấn mạnh một đặc tính là phần không thể thiếu, tự nhiên và luôn luôn tồn tại trong một đối tượng hoặc khái niệm. Nó khác với 'intrinsic' ở chỗ 'intrinsic' chỉ đơn giản là 'thuộc về' một vật, trong khi 'inherent' ngụ ý rằng nó là một phần thiết yếu, không thể thiếu và luôn luôn hiện diện. Ví dụ, 'intrinsic value' có thể chỉ giá trị nội tại, trong khi 'inherent risk' chỉ rủi ro vốn có, không thể loại bỏ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với 'in' để chỉ ra đối tượng hoặc khái niệm mà đặc tính vốn có thuộc về. Ví dụ: 'inherent in the system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)