inherent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vốn có, cố hữu, thuộc về bản chất của cái gì đó và không thể tách rời.
Definition (English Meaning)
Existing in something as a permanent, essential, or characteristic attribute.
Ví dụ Thực tế với 'Inherent'
-
"The desire for freedom is inherent in all human beings."
"Khát vọng tự do là bản chất vốn có của tất cả con người."
-
"Violence is inherent in the very structure of the gang."
"Bạo lực là bản chất vốn có trong chính cấu trúc của băng đảng."
-
"There are dangers inherent in almost every sport."
"Có những nguy hiểm tiềm ẩn trong hầu hết mọi môn thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inherent' nhấn mạnh một đặc tính là phần không thể thiếu, tự nhiên và luôn luôn tồn tại trong một đối tượng hoặc khái niệm. Nó khác với 'intrinsic' ở chỗ 'intrinsic' chỉ đơn giản là 'thuộc về' một vật, trong khi 'inherent' ngụ ý rằng nó là một phần thiết yếu, không thể thiếu và luôn luôn hiện diện. Ví dụ, 'intrinsic value' có thể chỉ giá trị nội tại, trong khi 'inherent risk' chỉ rủi ro vốn có, không thể loại bỏ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' để chỉ ra đối tượng hoặc khái niệm mà đặc tính vốn có thuộc về. Ví dụ: 'inherent in the system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.