innate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, không phải do học hỏi hay thu được; thuộc về bản chất.
Definition (English Meaning)
Existing from birth, rather than learned or acquired; inborn.
Ví dụ Thực tế với 'Innate'
-
"Humans have an innate capacity for language."
"Con người có khả năng ngôn ngữ bẩm sinh."
-
"She seems to have an innate understanding of computers."
"Cô ấy dường như có một sự hiểu biết bẩm sinh về máy tính."
-
"Babies have an innate ability to learn."
"Trẻ sơ sinh có khả năng học hỏi bẩm sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innate' thường được dùng để mô tả những phẩm chất, khả năng, hoặc hành vi mà một người hoặc một sinh vật đã có từ khi sinh ra. Nó nhấn mạnh sự tự nhiên và vốn có của một đặc điểm nào đó, trái ngược với những đặc điểm được hình thành do ảnh hưởng của môi trường hoặc kinh nghiệm. So với 'inherent' (vốn có, cố hữu), 'innate' nhấn mạnh tính chất bẩm sinh hơn, trong khi 'inherent' chỉ đơn giản là một phần không thể tách rời của một thứ gì đó. Ví dụ: 'an innate ability to learn languages' (khả năng bẩm sinh học ngoại ngữ), 'innate goodness' (tính thiện bẩm sinh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi sau một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ khả năng hoặc đặc điểm cụ thể mà 'innate' đang bổ nghĩa. Ví dụ: 'an innate talent in music' (một tài năng âm nhạc bẩm sinh). Tuy nhiên, 'in' không phải lúc nào cũng cần thiết và thường được lược bỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.