(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrinsic
C1

intrinsic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn có bản chất nội tại thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về bản chất tự nhiên; thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Belonging naturally; essential.

Ví dụ Thực tế với 'Intrinsic'

  • "Access to justice is intrinsic to a democratic society."

    "Tiếp cận công lý là một phần không thể thiếu của một xã hội dân chủ."

  • "Mathematics is an intrinsic part of computer science."

    "Toán học là một phần không thể thiếu của khoa học máy tính."

  • "The intrinsic value of education is often overlooked."

    "Giá trị nội tại của giáo dục thường bị bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inherent(vốn có)
essential(thiết yếu)
innate(bẩm sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

extrinsic(bên ngoài)
acquired(đạt được)
incidental(ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intrinsic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intrinsic' dùng để mô tả những phẩm chất hoặc đặc điểm vốn có, là một phần không thể tách rời của một người, vật, hoặc ý tưởng nào đó. Nó nhấn mạnh rằng đặc điểm này không phải do tác động bên ngoài mà là bản chất bên trong. So sánh với 'inherent', 'intrinsic' thường nhấn mạnh hơn tính chất không thể thiếu và quan trọng của đặc điểm đó đối với bản chất của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Intrinsic to' được dùng khi nói phẩm chất đó là không thể thiếu đối với đối tượng. Ví dụ: 'Creativity is intrinsic to art.' 'Intrinsic in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của phẩm chất đó bên trong đối tượng. Ví dụ: 'The value is intrinsic in the design itself.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)