extrinsically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrinsically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bên ngoài; không phải là một phần bản chất thiết yếu của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
In an external manner; not part of the essential nature of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Extrinsically'
-
"The value of the artwork was determined extrinsically by its market price."
"Giá trị của tác phẩm nghệ thuật được xác định một cách bên ngoài bởi giá thị trường của nó."
-
"The company's success was extrinsically linked to the overall economic climate."
"Sự thành công của công ty có liên hệ bên ngoài với tình hình kinh tế chung."
-
"He was extrinsically motivated to study hard by the promise of a scholarship."
"Anh ấy được thúc đẩy một cách bên ngoài để học hành chăm chỉ bởi lời hứa về một học bổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrinsically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: extrinsically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrinsically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extrinsically' thường được dùng để mô tả động cơ, giá trị hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi hoặc suy nghĩ nhưng đến từ bên ngoài, không phải từ bên trong. Nó trái ngược với 'intrinsically', có nghĩa là 'vốn có, thuộc về bản chất'. Ví dụ, một người có thể được thúc đẩy *extrinsically* bằng tiền bạc hoặc giải thưởng, trong khi một người khác được thúc đẩy *intrinsically* bằng niềm vui và sự thỏa mãn từ công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrinsically'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succeed, he focused on intrinsic motivation, not extrinsically driven rewards.
|
Để thành công, anh ấy tập trung vào động lực bên trong, chứ không phải những phần thưởng có động cơ từ bên ngoài. |
| Phủ định |
She wasn't extrinsically motivated, but intrinsically, valuing the learning process itself.
|
Cô ấy không có động lực từ bên ngoài, mà là từ bên trong, coi trọng quá trình học tập. |
| Nghi vấn |
Is he acting out of genuine interest, or, extrinsically, for the praise?
|
Anh ấy hành động vì sự quan tâm thực sự, hay, vì yếu tố bên ngoài, vì lời khen ngợi? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student is extrinsically motivated, they study to get good grades.
|
Nếu một học sinh có động lực từ bên ngoài, họ học để đạt điểm tốt. |
| Phủ định |
When a company relies extrinsically on bonuses, employees don't always focus on the quality of their work.
|
Khi một công ty phụ thuộc quá nhiều vào tiền thưởng, nhân viên không phải lúc nào cũng tập trung vào chất lượng công việc của họ. |
| Nghi vấn |
If a child is extrinsically rewarded, do they lose intrinsic motivation?
|
Nếu một đứa trẻ được khen thưởng từ bên ngoài, liệu chúng có mất đi động lực bên trong không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be extrinsically motivated to finish the project because of the bonus.
|
Cô ấy sẽ được thúc đẩy từ bên ngoài để hoàn thành dự án vì tiền thưởng. |
| Phủ định |
They are not going to be extrinsically rewarded for simply showing up; they need to perform well.
|
Họ sẽ không được thưởng từ bên ngoài chỉ vì xuất hiện; họ cần phải thể hiện tốt. |
| Nghi vấn |
Are you going to extrinsically influence his decision by offering him a better deal?
|
Bạn có định tác động từ bên ngoài đến quyết định của anh ấy bằng cách đề nghị một thỏa thuận tốt hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was extrinsically motivating its employees by offering bonuses during the peak season.
|
Công ty đã thúc đẩy nhân viên một cách bên ngoài bằng cách đưa ra các khoản tiền thưởng trong mùa cao điểm. |
| Phủ định |
She wasn't extrinsically seeking validation; she was genuinely proud of her accomplishments.
|
Cô ấy không tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài; cô ấy thực sự tự hào về những thành tựu của mình. |
| Nghi vấn |
Were they extrinsically influencing the market prices by manipulating the supply chain?
|
Có phải họ đang tác động đến giá thị trường một cách bên ngoài bằng cách thao túng chuỗi cung ứng? |