intrinsically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiết yếu hoặc tự nhiên; vốn có, bản chất.
Definition (English Meaning)
In an essential or natural manner; inherently.
Ví dụ Thực tế với 'Intrinsically'
-
"Art is intrinsically valuable."
"Nghệ thuật vốn dĩ có giá trị."
-
"The problem is intrinsically linked to the economic crisis."
"Vấn đề này vốn dĩ liên quan đến cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Human beings are intrinsically motivated to learn."
"Con người vốn dĩ có động lực học hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intrinsically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrinsically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intrinsically' nhấn mạnh một phẩm chất hoặc thuộc tính là một phần không thể thiếu của một cái gì đó, chứ không phải là một đặc điểm bề ngoài hoặc ngẫu nhiên. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều có giá trị hoặc quan trọng vì bản chất của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsically'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will intrinsically understand the concepts.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ hiểu các khái niệm một cách bản chất. |
| Phủ định |
If she doesn't practice consistently, she won't intrinsically develop her talent.
|
Nếu cô ấy không luyện tập thường xuyên, cô ấy sẽ không phát triển tài năng của mình một cách bản chất. |
| Nghi vấn |
Will we intrinsically value our health if we start exercising regularly?
|
Liệu chúng ta có thực sự coi trọng sức khỏe của mình nếu chúng ta bắt đầu tập thể dục thường xuyên không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had intrinsically valued the antique vase before she realized its true worth.
|
Cô ấy đã đánh giá cao chiếc bình cổ một cách bản chất trước khi cô ấy nhận ra giá trị thực của nó. |
| Phủ định |
He had not intrinsically enjoyed the work, despite having dedicated years to it.
|
Anh ấy đã không thực sự thích công việc, mặc dù đã cống hiến nhiều năm cho nó. |
| Nghi vấn |
Had the project intrinsically motivated them before the funding was cut?
|
Dự án đã thực sự thúc đẩy họ trước khi bị cắt tài trợ phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been intrinsically motivated, working tirelessly on the project long before the deadline.
|
Cô ấy đã luôn có động lực nội tại, làm việc không mệt mỏi cho dự án từ rất lâu trước thời hạn. |
| Phủ định |
He hadn't been intrinsically interested in the subject, so he struggled to keep up with the discussions.
|
Anh ấy vốn không có hứng thú nội tại với môn học này, nên anh ấy đã phải vật lộn để theo kịp các cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Had they been intrinsically involved in the community, volunteering their time and resources before the award?
|
Liệu họ đã thực sự tham gia vào cộng đồng một cách tự nguyện, đóng góp thời gian và nguồn lực của họ trước khi được trao giải thưởng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The value of this painting has intrinsically increased over the years.
|
Giá trị của bức tranh này đã tăng lên một cách tự nhiên theo năm tháng. |
| Phủ định |
The problem hasn't intrinsically resolved itself; we still need to intervene.
|
Vấn đề chưa tự giải quyết một cách tự nhiên; chúng ta vẫn cần can thiệp. |
| Nghi vấn |
Has the design intrinsically improved with the new features?
|
Thiết kế có thực sự được cải thiện một cách tự nhiên với các tính năng mới không? |