(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhospitable
C1

inhospitable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắc nghiệt không hiếu khách không thân thiện cằn cỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhospitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hiếu khách, không thân thiện; khắc nghiệt, không thuận lợi (cho sự sống).

Definition (English Meaning)

Not welcoming or generous; unfriendly.

Ví dụ Thực tế với 'Inhospitable'

  • "The desert is an inhospitable environment for most plants and animals."

    "Sa mạc là một môi trường khắc nghiệt đối với hầu hết các loài thực vật và động vật."

  • "The climbers found the mountain conditions increasingly inhospitable."

    "Những người leo núi thấy điều kiện trên núi ngày càng trở nên khắc nghiệt."

  • "The local villagers were inhospitable to strangers."

    "Dân làng địa phương không hiếu khách với người lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhospitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inhospitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwelcoming(không chào đón)
unfriendly(không thân thiện)
hostile(thù địch)
barren(cằn cỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

hospitable(hiếu khách)
welcoming(chào đón)
friendly(thân thiện)
favorable(thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Inhospitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhospitable' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thân thiện trong thái độ, hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt, khó sống. Khác với 'unfriendly' (không thân thiện), 'inhospitable' thường nhấn mạnh sự thiếu hiếu khách hoặc điều kiện sống khó khăn hơn là chỉ tính cách cá nhân. 'Hostile' cũng mang nghĩa thù địch, nhưng 'inhospitable' không nhất thiết ngụ ý sự thù địch, mà có thể chỉ là sự thiếu tiện nghi hoặc điều kiện không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Sử dụng 'inhospitable to' để chỉ đối tượng mà địa điểm hoặc người nào đó không thân thiện hoặc không thuận lợi cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhospitable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desert was inhospitable: few plants could survive its harsh conditions.
Sa mạc rất khắc nghiệt: rất ít thực vật có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt của nó.
Phủ định
The hotel wasn't completely inhospitable: it offered basic shelter, but lacked comfort.
Khách sạn không hoàn toàn tồi tệ: nó cung cấp chỗ trú ẩn cơ bản, nhưng thiếu tiện nghi.
Nghi vấn
Was the island truly inhospitable: or did the explorers lack the skills to thrive there?
Hòn đảo có thực sự khắc nghiệt không: hay những nhà thám hiểm thiếu kỹ năng để phát triển ở đó?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is inhospitable, we stay inside.
Nếu thời tiết khắc nghiệt, chúng ta ở trong nhà.
Phủ định
If a host is inhospitable, guests don't feel welcome.
Nếu chủ nhà không hiếu khách, khách sẽ không cảm thấy được chào đón.
Nghi vấn
If the environment is inhospitable, do animals struggle to survive?
Nếu môi trường sống khắc nghiệt, động vật có phải vật lộn để tồn tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)