(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninhabitable
C1

uninhabitable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể cư trú không thể sinh sống không thích hợp để ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhabitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thích hợp hoặc không thể ở được.

Definition (English Meaning)

Not suitable or fit to be inhabited or lived in.

Ví dụ Thực tế với 'Uninhabitable'

  • "The earthquake made the city uninhabitable."

    "Trận động đất đã khiến thành phố không thể ở được."

  • "The chemical spill rendered the area uninhabitable for decades."

    "Vụ tràn hóa chất khiến khu vực này không thể ở được trong nhiều thập kỷ."

  • "Rising sea levels could make coastal regions uninhabitable."

    "Mực nước biển dâng cao có thể khiến các vùng ven biển không thể ở được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhabitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninhabitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

habitable(có thể ở được)
livable(có thể sống được)

Từ liên quan (Related Words)

toxic(độc hại)
polluted(ô nhiễm)
barren(cằn cỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Uninhabitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninhabitable' thường được dùng để mô tả những nơi có điều kiện sống khắc nghiệt, ô nhiễm, hoặc bị tàn phá nặng nề, khiến cho con người không thể sinh sống an toàn và thoải mái. Khác với 'uninhabited' (không có người ở), 'uninhabitable' nhấn mạnh vào tính chất không thể ở được do các yếu tố môi trường hoặc vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

Khi dùng 'uninhabitable by', ta nhấn mạnh tác nhân khiến nơi đó không thể ở được (ví dụ: 'uninhabitable by humans'). Khi dùng 'uninhabitable for', ta nhấn mạnh mục đích sử dụng (ví dụ: 'uninhabitable for agriculture').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhabitable'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature rises too high, the planet becomes uninhabitable.
Nếu nhiệt độ tăng quá cao, hành tinh trở nên không thể ở được.
Phủ định
When a building is not maintained, it doesn't become uninhabitable immediately.
Khi một tòa nhà không được bảo trì, nó không trở nên không thể ở được ngay lập tức.
Nghi vấn
If there's a major disaster, does the area become uninhabitable?
Nếu có một thảm họa lớn, khu vực đó có trở nên không thể ở được không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astronauts have considered Mars uninhabitable due to the lack of atmosphere.
Các nhà du hành vũ trụ đã xem xét sao Hỏa không thể ở được do thiếu bầu khí quyển.
Phủ định
Scientists have not yet declared Venus completely uninhabitable, though its surface is extremely hostile.
Các nhà khoa học vẫn chưa tuyên bố sao Kim hoàn toàn không thể ở được, mặc dù bề mặt của nó cực kỳ khắc nghiệt.
Nghi vấn
Have you ever thought about how quickly the Earth could become uninhabitable if we don't take care of it?
Bạn đã bao giờ nghĩ về việc Trái đất có thể nhanh chóng trở nên không thể ở được như thế nào nếu chúng ta không chăm sóc nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)