(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desolate
C1

desolate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoang vắng tiêu điều cô quạnh buồn thảm tàn phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoang vắng, tiêu điều, cô đơn, buồn thảm (địa điểm hoặc cảm xúc)

Definition (English Meaning)

deserted of people and in a state of bleak and dismal emptiness.

Ví dụ Thực tế với 'Desolate'

  • "The moor was a desolate place."

    "Vùng đồng hoang là một nơi tiêu điều."

  • "She felt desolate after her husband died."

    "Cô ấy cảm thấy cô đơn tột cùng sau khi chồng qua đời."

  • "The bombing left the landscape desolate."

    "Vụ đánh bom đã để lại một cảnh quan tiêu điều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desolate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: desolate
  • Adjective: desolate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleak(tiêu điều, lạnh lẽo)
barren(cằn cỗi, khô cằn)
forlorn(bơ vơ, cô đơn)
devastated(tàn phá, phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

populated(đông dân cư)
thriving(phát triển mạnh mẽ)
lively(sống động, náo nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

abandoned(bỏ hoang)
isolated(cô lập)
despair(tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Desolate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'desolate' thường dùng để mô tả một địa điểm trơ trọi, không có người ở và mang cảm giác buồn bã, cô đơn. Nó nhấn mạnh sự trống trải và thiếu sức sống. So sánh với 'lonely', 'desolate' thường ám chỉ một địa điểm hơn là một người, và mức độ cô đơn, trống trải cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in desolate condition': trong tình trạng tiêu điều. 'desolate with grief': đau buồn tột cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolate'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abandoned village was desolated by the earthquake.
Ngôi làng bị bỏ hoang đã bị tàn phá bởi trận động đất.
Phủ định
The landscape is not desolated by the construction.
Phong cảnh không bị tàn phá bởi công trình xây dựng.
Nghi vấn
Was the forest desolated by the fire?
Khu rừng có bị tàn phá bởi đám cháy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm left the village desolate.
Cơn bão đã khiến ngôi làng trở nên tiêu điều.
Phủ định
Isn't the landscape desolate after the fire?
Không phải phong cảnh trở nên tiêu điều sau vụ hỏa hoạn sao?
Nghi vấn
Is the island desolate?
Hòn đảo có tiêu điều không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't seen the desolate landscape; it made me so sad.
Tôi ước tôi đã không nhìn thấy phong cảnh tiêu điều; nó khiến tôi rất buồn.
Phủ định
If only the war hadn't desolated the entire country.
Giá như chiến tranh không tàn phá toàn bộ đất nước.
Nghi vấn
If only they would not desolate the forest to build a factory!
Giá như họ không tàn phá khu rừng để xây dựng một nhà máy!
(Vị trí vocab_tab4_inline)