initialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ viết tắt được tạo thành từ các chữ cái đầu của mỗi từ trong một cụm từ, và được phát âm bằng cách đọc từng chữ cái một.
Definition (English Meaning)
An abbreviation consisting of the first letters of each word in a phrase, which is pronounced letter by letter.
Ví dụ Thực tế với 'Initialism'
-
""FBI" is an initialism for "Federal Bureau of Investigation.""
""FBI" là một initialism của "Federal Bureau of Investigation" (Cục Điều tra Liên bang)."
-
"The initialism "USA" stands for "United States of America.""
"Initialism "USA" là viết tắt của "United States of America" (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ)."
-
"Many organizations are known by their initialisms rather than their full names."
"Nhiều tổ chức được biết đến bằng initialism của họ hơn là tên đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initialism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Initialisms là một loại từ viết tắt (abbreviation), khác với acronyms ở chỗ acronyms được phát âm như một từ thông thường (ví dụ: NASA), còn initialisms thì không (ví dụ: FBI). Sự khác biệt nằm ở cách phát âm, không phải ở cấu trúc của từ viết tắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initialism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
NATO is a common initialism for the North Atlantic Treaty Organization.
|
NATO là một từ viết tắt ban đầu phổ biến cho Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương. |
| Phủ định |
That string of letters is not an initialism; it's just a random combination.
|
Chuỗi các chữ cái đó không phải là một từ viết tắt ban đầu; nó chỉ là một sự kết hợp ngẫu nhiên. |
| Nghi vấn |
Is RSVP an initialism you are familiar with?
|
RSVP có phải là một từ viết tắt ban đầu mà bạn quen thuộc không? |