(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alphabetism
C2

alphabetism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân biệt đối xử dựa trên trình độ học vấn chủ nghĩa coi trọng bằng cấp hơn kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alphabetism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân biệt đối xử hoặc thành kiến dựa trên mức độ học vấn hoặc trình độ học vấn được nhận thức của một người; đồng thời, việc ưu ái những người có trình độ học vấn cao hơn.

Definition (English Meaning)

Discrimination or prejudice based on a person's perceived level of literacy or education; also, the privileging of those with higher levels of literacy or education.

Ví dụ Thực tế với 'Alphabetism'

  • "The company's hiring practices were criticized for promoting alphabetism by favoring candidates with advanced degrees over those with relevant experience."

    "Chính sách tuyển dụng của công ty bị chỉ trích vì thúc đẩy sự phân biệt đối xử dựa trên trình độ học vấn bằng cách ưu tiên các ứng viên có bằng cấp cao hơn những người có kinh nghiệm liên quan."

  • "Alphabetism can be a subtle but pervasive form of social inequality."

    "Sự phân biệt đối xử dựa trên trình độ học vấn có thể là một hình thức bất bình đẳng xã hội tinh vi nhưng lan rộng."

  • "The fight against alphabetism requires addressing systemic barriers to education and promoting equal opportunities for all."

    "Cuộc chiến chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên trình độ học vấn đòi hỏi phải giải quyết các rào cản mang tính hệ thống đối với giáo dục và thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alphabetism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alphabetism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elitism(chủ nghĩa tinh hoa)
credentialism(chủ nghĩa bằng cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

literacy(trình độ học vấn)
education(giáo dục)
discrimination(sự phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Alphabetism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc thái độ xã hội trong đó những người có trình độ học vấn cao hơn được coi là có giá trị hơn hoặc xứng đáng hơn những người có trình độ học vấn thấp hơn. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm sự thiên vị trong tuyển dụng, sự bất bình đẳng trong giáo dục và các khuôn mẫu tiêu cực về những người không có trình độ học vấn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

alphabetism *in* education: phân biệt đối xử trong giáo dục. alphabetism *against* those without degrees: phân biệt đối xử với những người không có bằng cấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alphabetism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)