(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clipped word
C1

clipped word

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ rút gọn từ tỉnh lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clipped word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ được hình thành bằng cách rút ngắn một từ hiện có.

Definition (English Meaning)

A word formed by shortening an existing word.

Ví dụ Thực tế với 'Clipped word'

  • "'Ad' is a clipped word from 'advertisement'."

    "'Ad' là một clipped word từ 'advertisement'."

  • "'Phone' from 'telephone' and 'exam' from 'examination' are examples of clipped words."

    "'Phone' từ 'telephone' và 'exam' từ 'examination' là những ví dụ về clipped words."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clipped word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clipped word
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

abbreviation(từ viết tắt)
blend word(từ ghép (từ trộn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Clipped word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clipped words là một cách tạo từ mới trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để tạo ra các từ ngắn gọn, dễ phát âm hơn. Clipping khác với abbreviation (viết tắt) vì clipped words trở thành một từ độc lập được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ là dạng rút gọn dùng trong văn bản. Ví dụ: 'ad' là clipped word của 'advertisement', và thường được dùng thay thế cho 'advertisement' trong nhiều ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clipped word'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)