(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innovatively
C1

innovatively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sáng tạo đầy sáng tạo bằng phương pháp sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sáng tạo; sử dụng các phương pháp hoặc ý tưởng mới.

Definition (English Meaning)

In an innovative manner; using new methods or ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Innovatively'

  • "The company innovatively used AI to improve customer service."

    "Công ty đã sử dụng AI một cách sáng tạo để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "The team innovatively redesigned the product to meet the new market demands."

    "Nhóm nghiên cứu đã thiết kế lại sản phẩm một cách sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường mới."

  • "The teacher innovatively integrated technology into the curriculum."

    "Giáo viên đã tích hợp công nghệ vào chương trình giảng dạy một cách sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innovatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: innovate
  • Adjective: innovative
  • Adverb: innovatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creatively(một cách sáng tạo)
ingeniously(một cách khéo léo, tài tình)
originally(một cách độc đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditionally(một cách truyền thống)
conventionally(một cách thông thường)
routinely(một cách thường lệ)

Từ liên quan (Related Words)

invention(sự phát minh)
ingenuity(tính khéo léo, tài tình)
novelty(tính mới lạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Innovatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh vào cách thức thực hiện một hành động nào đó mang tính sáng tạo, khác biệt so với những phương pháp truyền thống. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một vấn đề được giải quyết, một sản phẩm được thiết kế, hoặc một quy trình được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)