ingenuity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, tài tình, óc sáng tạo và khả năng phát minh.
Definition (English Meaning)
The quality of being clever, original, and inventive.
Ví dụ Thực tế với 'Ingenuity'
-
"Her ingenuity allowed her to fix the broken machine with simple tools."
"Sự khéo léo của cô ấy cho phép cô ấy sửa chữa cái máy hỏng bằng những công cụ đơn giản."
-
"The project required a great deal of ingenuity to overcome the technical challenges."
"Dự án đòi hỏi rất nhiều sự khéo léo để vượt qua những thách thức kỹ thuật."
-
"With a little ingenuity, we can find a solution to this problem."
"Với một chút khéo léo, chúng ta có thể tìm ra giải pháp cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingenuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ingenuity nhấn mạnh đến khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh và sáng tạo, thường bằng cách sử dụng những phương pháp hoặc công cụ mới mẻ. Nó khác với 'cleverness' ở chỗ 'ingenuity' thường bao hàm sự khéo léo trong việc thiết kế hoặc phát minh ra cái gì đó, trong khi 'cleverness' có thể chỉ đơn giản là sự thông minh nhanh nhạy. So với 'creativity', 'ingenuity' tập trung hơn vào khả năng thực tế để biến ý tưởng thành hiện thực, còn 'creativity' nghiêng về khía cạnh tạo ra ý tưởng mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Ingenuity in': Thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'His ingenuity in marketing led to a significant increase in sales.'
* 'Ingenuity of': Thường được dùng để chỉ sự khéo léo hoặc sáng tạo của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The ingenuity of the engineers was remarkable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenuity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.