(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingeniously
C1

ingeniously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tài tình một cách khéo léo một cách thông minh một cách sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingeniously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo, tài tình, thể hiện sự thông minh và sáng tạo trong việc phát minh hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt theo những cách mới và độc đáo.

Definition (English Meaning)

In a way that shows great skill at inventing things or solving problems, especially in new and original ways.

Ví dụ Thực tế với 'Ingeniously'

  • "The puzzles were ingeniously designed to challenge even the most experienced players."

    "Những câu đố được thiết kế một cách tài tình để thử thách ngay cả những người chơi giàu kinh nghiệm nhất."

  • "She ingeniously managed to solve the problem with limited resources."

    "Cô ấy đã xoay sở một cách tài tình để giải quyết vấn đề với nguồn lực hạn chế."

  • "The device was ingeniously constructed, making it very durable."

    "Thiết bị được cấu tạo một cách khéo léo, làm cho nó rất bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingeniously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ingeniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimaginatively(một cách thiếu sáng tạo)
stupidly(một cách ngu ngốc)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
creativity(sự sáng tạo)
invention(phát minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ingeniously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ingeniously' nhấn mạnh khả năng sáng tạo và thông minh trong việc tìm ra giải pháp, thường là cho những vấn đề phức tạp. Nó không chỉ đơn thuần là 'cleverly' (khéo léo) mà còn bao hàm sự độc đáo và sáng tạo. Khác với 'skillfully' (khéo léo), 'ingeniously' tập trung vào trí tuệ và sự sáng tạo hơn là kỹ năng thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingeniously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)