innumerable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innumerable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhiều để đếm được; vô số, không đếm xuể.
Definition (English Meaning)
Too numerous to be counted; very many.
Ví dụ Thực tế với 'Innumerable'
-
"The stars in the sky are innumerable."
"Số lượng các ngôi sao trên bầu trời là vô số."
-
"The project faced innumerable difficulties."
"Dự án đối mặt với vô số khó khăn."
-
"There are innumerable reasons why I love this city."
"Có vô số lý do tại sao tôi yêu thành phố này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innumerable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: innumerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innumerable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innumerable' nhấn mạnh số lượng lớn đến mức không thể hoặc không đáng để đếm. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc để tạo ấn tượng mạnh về số lượng. Khác với 'numerous' đơn thuần chỉ 'nhiều', 'innumerable' hàm ý số lượng gần như vô hạn hoặc ít nhất là quá lớn để xác định chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innumerable'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you look at the night sky with a telescope, you see innumerable stars.
|
Nếu bạn nhìn lên bầu trời đêm bằng kính viễn vọng, bạn thấy vô số ngôi sao. |
| Phủ định |
When a plant doesn't get enough sunlight, it doesn't produce an innumerable amount of flowers.
|
Khi một cái cây không nhận đủ ánh sáng mặt trời, nó không tạo ra vô số hoa. |
| Nghi vấn |
If a website is poorly designed, does it have innumerable usability issues?
|
Nếu một trang web được thiết kế kém, nó có vô số vấn đề về khả năng sử dụng phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to face innumerable challenges when she starts her own business.
|
Cô ấy sẽ phải đối mặt với vô số thử thách khi cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình. |
| Phủ định |
They are not going to count the votes; the number of potential voters is going to be innumerable.
|
Họ sẽ không đếm phiếu bầu; số lượng cử tri tiềm năng sẽ là vô số. |
| Nghi vấn |
Are we going to ignore the innumerable signs that the project is failing?
|
Chúng ta sẽ phớt lờ vô số dấu hiệu cho thấy dự án đang thất bại sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists predict that in the future, they will discover innumerable stars in distant galaxies.
|
Các nhà khoa học dự đoán rằng trong tương lai, họ sẽ khám phá ra vô số ngôi sao trong các thiên hà xa xôi. |
| Phủ định |
Experts say that even with advanced technology, they will not be going to count the innumerable grains of sand on all the beaches.
|
Các chuyên gia nói rằng ngay cả với công nghệ tiên tiến, họ cũng sẽ không thể đếm được vô số hạt cát trên tất cả các bãi biển. |
| Nghi vấn |
Will future generations be going to face innumerable challenges related to climate change?
|
Liệu các thế hệ tương lai có phải đối mặt với vô số thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu không? |