inoculation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiêm chủng; hành động đưa tác nhân gây bệnh hoặc kháng nguyên vào cơ thể để tạo ra miễn dịch.
Definition (English Meaning)
The act of inoculating; the introduction of a disease agent or antigen into the body to produce immunity.
Ví dụ Thực tế với 'Inoculation'
-
"Inoculation against measles is highly effective."
"Việc tiêm chủng phòng bệnh sởi rất hiệu quả."
-
"The country launched a massive inoculation program to combat polio."
"Đất nước đã khởi động một chương trình tiêm chủng quy mô lớn để chống lại bệnh bại liệt."
-
"Inoculation is a key strategy in preventing the spread of infectious diseases."
"Tiêm chủng là một chiến lược quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inoculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inoculation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inoculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inoculation thường liên quan đến việc sử dụng các chủng virus hoặc vi khuẩn đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt để kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra kháng thể. Khác với 'vaccination' (tiêm chủng), 'inoculation' đôi khi được sử dụng để chỉ những phương pháp phòng bệnh lâu đời hơn, trong đó bệnh nhân tiếp xúc với một lượng nhỏ mầm bệnh. Ngày nay, hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'vaccination' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inoculation against’: chỉ sự tiêm chủng để chống lại một bệnh cụ thể. ‘Inoculation with’: chỉ chất được sử dụng trong quá trình tiêm chủng. ‘Inoculation for’: chỉ mục đích của việc tiêm chủng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoculation'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the inoculation, a simple procedure, she felt immediate relief from her allergies.
|
Sau khi tiêm chủng, một thủ thuật đơn giản, cô ấy cảm thấy giảm dị ứng ngay lập tức. |
| Phủ định |
Despite the widespread fear, inoculation, while occasionally causing mild discomfort, does not lead to serious illness.
|
Mặc dù có sự lo sợ lan rộng, việc tiêm chủng, dù đôi khi gây ra khó chịu nhẹ, không dẫn đến bệnh nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the inoculation, which you recommended, safe for my child?
|
Thưa bác sĩ, việc tiêm chủng mà bác sĩ đề nghị có an toàn cho con tôi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inoculation provided him with immunity against the disease.
|
Việc tiêm chủng giúp anh ấy miễn dịch với căn bệnh này. |
| Phủ định |
Without inoculation, the population would have been vulnerable to the epidemic.
|
Nếu không có tiêm chủng, dân số sẽ dễ bị tổn thương trước dịch bệnh. |
| Nghi vấn |
Why is inoculation recommended for travelers to certain regions?
|
Tại sao tiêm chủng lại được khuyến cáo cho khách du lịch đến một số khu vực nhất định? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new strain hits, the doctors will have been inoculating the entire population for months.
|
Đến thời điểm chủng mới xuất hiện, các bác sĩ đã tiêm chủng cho toàn bộ dân số trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, the research team won't have been studying the long-term effects of the inoculation long enough to draw any definitive conclusions.
|
Đến năm sau, nhóm nghiên cứu sẽ chưa nghiên cứu đủ lâu về tác động lâu dài của việc tiêm chủng để đưa ra bất kỳ kết luận dứt khoát nào. |
| Nghi vấn |
Will the government have been providing free inoculations for all citizens by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có cung cấp tiêm chủng miễn phí cho tất cả công dân vào cuối năm nay không? |