(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immunization
C1

immunization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự miễn dịch hóa sự chủng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hệ miễn dịch của một cá nhân trở nên mạnh mẽ hơn chống lại một tác nhân (được gọi là chất gây miễn dịch).

Definition (English Meaning)

The process by which an individual's immune system becomes fortified against an agent (known as an immunogen).

Ví dụ Thực tế với 'Immunization'

  • "Immunization against measles is highly effective."

    "Việc tiêm chủng phòng bệnh sởi rất hiệu quả."

  • "Routine childhood immunization programs have greatly reduced the incidence of many infectious diseases."

    "Các chương trình tiêm chủng định kỳ cho trẻ em đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc nhiều bệnh truyền nhiễm."

  • "Immunization is a key component of preventive healthcare."

    "Tiêm chủng là một thành phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe phòng ngừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immunization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immunization
  • Verb: immunize
  • Adjective: immune
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vaccination(sự tiêm chủng)
inoculation(sự chủng ngừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Immunization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Immunization thường liên quan đến việc tiêm chủng (vaccination), nhưng cũng có thể đạt được thông qua việc phơi nhiễm tự nhiên với bệnh. Sự khác biệt chính là immunization là trạng thái được bảo vệ, trong khi vaccination là hành động để đạt được trạng thái đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

''Immunization against'' đề cập đến việc bảo vệ chống lại một bệnh cụ thể. ''Immunization for'' đề cập đến việc tiêm chủng hoặc quy trình để đạt được sự bảo vệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunization'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To immunize children is crucial for public health.
Việc tiêm chủng cho trẻ em là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
Phủ định
It's important not to skip any immunization shots.
Điều quan trọng là không được bỏ lỡ bất kỳ mũi tiêm chủng nào.
Nghi vấn
Why is it important to get an immunization?
Tại sao việc tiêm chủng lại quan trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)