inoperative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoperative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Not functioning or effective.
Ví dụ Thực tế với 'Inoperative'
-
"The elevator is currently inoperative due to a power outage."
"Thang máy hiện không hoạt động do mất điện."
-
"The law became inoperative after the court's decision."
"Luật đó trở nên không còn hiệu lực sau quyết định của tòa án."
-
"The old machinery was declared inoperative and replaced with a new model."
"Máy móc cũ đã bị tuyên bố là không còn hoạt động và được thay thế bằng một mô hình mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inoperative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inoperative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inoperative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inoperative' thường được dùng để mô tả các máy móc, hệ thống hoặc quy tắc không còn khả năng thực hiện chức năng dự định của chúng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'not working' hoặc 'broken'. So với 'dysfunctional', 'inoperative' nhấn mạnh vào việc ngừng hoạt động hoàn toàn hơn là hoạt động không đúng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoperative'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the backup generator had not been inoperative, we would have had power during the blackout.
|
Nếu máy phát điện dự phòng không bị hỏng, chúng ta đã có điện trong suốt thời gian mất điện. |
| Phủ định |
If the mechanic had not fixed the inoperative brakes, the car wouldn't have passed the inspection.
|
Nếu thợ máy không sửa chữa phanh bị hỏng, xe đã không vượt qua được cuộc kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Would the mission have been successful if the equipment had not been inoperative?
|
Liệu nhiệm vụ có thành công nếu thiết bị không bị hỏng không? |