(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoperative
C1

inoperative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không hoạt động vô hiệu không còn hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoperative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Not functioning or effective.

Ví dụ Thực tế với 'Inoperative'

  • "The elevator is currently inoperative due to a power outage."

    "Thang máy hiện không hoạt động do mất điện."

  • "The law became inoperative after the court's decision."

    "Luật đó trở nên không còn hiệu lực sau quyết định của tòa án."

  • "The old machinery was declared inoperative and replaced with a new model."

    "Máy móc cũ đã bị tuyên bố là không còn hoạt động và được thay thế bằng một mô hình mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoperative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inoperative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-functional(không hoạt động)
out of order(hỏng)
defunct(không còn hiệu lực, đã ngừng hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

operative(hoạt động)
functional(có chức năng, hoạt động được)

Từ liên quan (Related Words)

malfunctioning(bị trục trặc)
disabled(bị vô hiệu hóa)
idle(nhàn rỗi, không hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inoperative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inoperative' thường được dùng để mô tả các máy móc, hệ thống hoặc quy tắc không còn khả năng thực hiện chức năng dự định của chúng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'not working' hoặc 'broken'. So với 'dysfunctional', 'inoperative' nhấn mạnh vào việc ngừng hoạt động hoàn toàn hơn là hoạt động không đúng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoperative'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the backup generator had not been inoperative, we would have had power during the blackout.
Nếu máy phát điện dự phòng không bị hỏng, chúng ta đã có điện trong suốt thời gian mất điện.
Phủ định
If the mechanic had not fixed the inoperative brakes, the car wouldn't have passed the inspection.
Nếu thợ máy không sửa chữa phanh bị hỏng, xe đã không vượt qua được cuộc kiểm tra.
Nghi vấn
Would the mission have been successful if the equipment had not been inoperative?
Liệu nhiệm vụ có thành công nếu thiết bị không bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)