(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defunct
C1

defunct

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không còn tồn tại đã ngừng hoạt động hết hiệu lực không còn được sử dụng tàn lụi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defunct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn tồn tại hoặc hoạt động nữa; đã ngừng hoạt động.

Definition (English Meaning)

No longer existing or functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Defunct'

  • "The company is now defunct."

    "Công ty giờ đã ngừng hoạt động."

  • "That law is now defunct."

    "Luật đó giờ không còn hiệu lực."

  • "The railway line has been defunct for many years."

    "Tuyến đường sắt đã ngừng hoạt động trong nhiều năm."

  • "a defunct empire"

    "một đế chế đã sụp đổ/không còn tồn tại"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defunct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: defunct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactive(không hoạt động)
obsolete(lỗi thời, không còn được sử dụng)
extinct(tuyệt chủng (nếu áp dụng cho một hệ thống/ý tưởng))
disused(bỏ hoang, không còn được sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

active(hoạt động)
functioning(đang hoạt động)
operative(có hiệu lực) extant(hiện còn tồn tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh chính trị hoặc mô tả các tổ chức)

Ghi chú Cách dùng 'Defunct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defunct' thường được dùng để mô tả các tổ chức, công ty, luật lệ, hoặc phong tục đã ngừng hoạt động hoặc không còn hiệu lực. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với những từ như 'dead' hoặc 'inactive'. Cần phân biệt với 'extinct' (tuyệt chủng) thường dùng cho các loài sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defunct'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old law, which was defunct for many years, was finally repealed.
Luật cũ, vốn đã không còn hiệu lực trong nhiều năm, cuối cùng đã bị bãi bỏ.
Phủ định
The project, which was not defunct at the time, eventually became a great success.
Dự án, vốn không hề ngừng hoạt động vào thời điểm đó, cuối cùng đã trở nên thành công lớn.
Nghi vấn
Is the company, which was once thought to be defunct, now making a comeback?
Công ty, vốn từng được cho là đã ngừng hoạt động, giờ đây có đang trở lại không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old law is now defunct.
Luật cũ hiện không còn hiệu lực.
Phủ định
Hardly had the company become defunct than its assets were sold off.
Ngay khi công ty trở nên không còn tồn tại, tài sản của nó đã bị bán tháo.
Nghi vấn
Should this system become defunct, what contingency plans are in place?
Nếu hệ thống này trở nên không còn hoạt động, những kế hoạch dự phòng nào được đưa ra?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That company used to have a large factory, but now it's defunct.
Công ty đó từng có một nhà máy lớn, nhưng bây giờ nó đã không còn hoạt động.
Phủ định
The website didn't use to be defunct; it was quite popular a few years ago.
Trang web này đã không từng bị ngừng hoạt động; nó đã khá phổ biến vài năm trước.
Nghi vấn
Did that law use to be in effect, or was it always defunct?
Luật đó đã từng có hiệu lực hay nó luôn luôn không còn hiệu lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)