defunct
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defunct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn tồn tại hoặc hoạt động nữa; đã ngừng hoạt động.
Definition (English Meaning)
No longer existing or functioning.
Ví dụ Thực tế với 'Defunct'
-
"The company is now defunct."
"Công ty giờ đã ngừng hoạt động."
-
"That law is now defunct."
"Luật đó giờ không còn hiệu lực."
-
"The railway line has been defunct for many years."
"Tuyến đường sắt đã ngừng hoạt động trong nhiều năm."
-
"a defunct empire"
"một đế chế đã sụp đổ/không còn tồn tại"
Từ loại & Từ liên quan của 'Defunct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: defunct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defunct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defunct' thường được dùng để mô tả các tổ chức, công ty, luật lệ, hoặc phong tục đã ngừng hoạt động hoặc không còn hiệu lực. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với những từ như 'dead' hoặc 'inactive'. Cần phân biệt với 'extinct' (tuyệt chủng) thường dùng cho các loài sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defunct'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old law, which was defunct for many years, was finally repealed.
|
Luật cũ, vốn đã không còn hiệu lực trong nhiều năm, cuối cùng đã bị bãi bỏ. |
| Phủ định |
The project, which was not defunct at the time, eventually became a great success.
|
Dự án, vốn không hề ngừng hoạt động vào thời điểm đó, cuối cùng đã trở nên thành công lớn. |
| Nghi vấn |
Is the company, which was once thought to be defunct, now making a comeback?
|
Công ty, vốn từng được cho là đã ngừng hoạt động, giờ đây có đang trở lại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old law is now defunct.
|
Luật cũ hiện không còn hiệu lực. |
| Phủ định |
Hardly had the company become defunct than its assets were sold off.
|
Ngay khi công ty trở nên không còn tồn tại, tài sản của nó đã bị bán tháo. |
| Nghi vấn |
Should this system become defunct, what contingency plans are in place?
|
Nếu hệ thống này trở nên không còn hoạt động, những kế hoạch dự phòng nào được đưa ra? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That company used to have a large factory, but now it's defunct.
|
Công ty đó từng có một nhà máy lớn, nhưng bây giờ nó đã không còn hoạt động. |
| Phủ định |
The website didn't use to be defunct; it was quite popular a few years ago.
|
Trang web này đã không từng bị ngừng hoạt động; nó đã khá phổ biến vài năm trước. |
| Nghi vấn |
Did that law use to be in effect, or was it always defunct?
|
Luật đó đã từng có hiệu lực hay nó luôn luôn không còn hiệu lực? |