insanely
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insanely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ ngu ngốc hoặc phi lý; cực kỳ; ở một mức độ lớn.
Definition (English Meaning)
In an extremely foolish or irrational way; extremely; to a great degree.
Ví dụ Thực tế với 'Insanely'
-
"The movie was insanely funny."
"Bộ phim đó buồn cười đến điên cuồng."
-
"She was insanely jealous of her sister's success."
"Cô ấy ghen tị đến phát điên với thành công của em gái."
-
"The traffic was insanely bad this morning."
"Giao thông sáng nay tệ đến không tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insanely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insanely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insanely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insanely' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất, hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'very' hay 'extremely', gợi ý một sự thái quá, đôi khi có phần điên rồ hoặc bất thường. Cần cẩn trọng khi sử dụng vì có thể mang hàm ý tiêu cực, đặc biệt trong những ngữ cảnh trang trọng. So với 'madly', 'insanely' có thể ít mang tính lãng mạn hoặc tích cực hơn, thường nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát hoặc lý trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insanely'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster was insanely fast: it whipped us around curves we could barely see.
|
Tàu lượn siêu tốc nhanh một cách điên cuồng: nó quăng chúng tôi quanh những khúc cua mà chúng tôi hầu như không thể nhìn thấy. |
| Phủ định |
He didn't act insanely: he remained calm and collected despite the chaos.
|
Anh ấy đã không hành động một cách điên cuồng: anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh dù có sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Did she drive insanely fast: or was it just my imagination?
|
Cô ấy lái xe nhanh một cách điên cuồng phải không: hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi? |