(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildly
C1

wildly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cuồng nhiệt mạnh mẽ hết sức cực kỳ rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không kiểm soát, hào hứng hoặc nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

In an uncontrolled, excited, or enthusiastic manner.

Ví dụ Thực tế với 'Wildly'

  • "The crowd cheered wildly when the team won."

    "Đám đông reo hò một cách cuồng nhiệt khi đội nhà chiến thắng."

  • "The audience applauded wildly after the performance."

    "Khán giả vỗ tay cuồng nhiệt sau buổi biểu diễn."

  • "His story was wildly exaggerated."

    "Câu chuyện của anh ấy đã được phóng đại quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wildly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncontrollably(không kiểm soát được)
enthusiastically(nhiệt tình)
madly(điên cuồng)
extremely(cực kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
moderately(vừa phải)
slightly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wildly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Wildly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc diễn ra một cách mạnh mẽ và không có sự kiềm chế. Nó nhấn mạnh mức độ cao của sự phấn khích, nhiệt tình hoặc sự mất kiểm soát. So với các từ như "enthusiastically" (nhiệt tình) hoặc "excitedly" (hào hứng), "wildly" mang sắc thái mạnh mẽ và đôi khi hơi tiêu cực hơn, ngụ ý một sự thiếu kiềm chế. Ví dụ, "He danced wildly" cho thấy anh ấy nhảy một cách mạnh mẽ, có thể là mất kiểm soát và không theo quy tắc nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced wildly at the party.
Cô ấy nhảy rất cuồng nhiệt tại bữa tiệc.
Phủ định
They didn't celebrate wildly after the announcement.
Họ đã không ăn mừng một cách cuồng nhiệt sau thông báo.
Nghi vấn
Did he cheer wildly when his team won?
Anh ấy có cổ vũ cuồng nhiệt khi đội của anh ấy thắng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would travel wildly around the world.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới một cách cuồng nhiệt.
Phủ định
If she didn't spend money so wildly, she wouldn't be in debt.
Nếu cô ấy không tiêu tiền một cách hoang phí như vậy, cô ấy sẽ không mắc nợ.
Nghi vấn
Would he celebrate wildly if he won the lottery?
Liệu anh ấy có ăn mừng cuồng nhiệt nếu anh ấy trúng xổ số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)