irrational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hợp lý, phi lý; dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
Definition (English Meaning)
Not logical or reasonable; based on emotions rather than reason.
Ví dụ Thực tế với 'Irrational'
-
"His irrational fear of spiders prevents him from going into the garden."
"Nỗi sợ hãi vô lý với loài nhện khiến anh ấy không thể vào vườn."
-
"It's irrational to be afraid of heights if you're not near an edge."
"Thật vô lý khi sợ độ cao nếu bạn không ở gần mép vực."
-
"Sometimes emotions can lead to irrational behavior."
"Đôi khi cảm xúc có thể dẫn đến hành vi phi lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irrationality
- Adjective: irrational
- Adverb: irrationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrational' thường được dùng để mô tả hành vi, quyết định, hoặc niềm tin không dựa trên logic hoặc lý luận hợp lý. Nó nhấn mạnh sự thiếu căn cứ, phi lý tính, và thường xuất phát từ cảm xúc, định kiến, hoặc sự thiếu hiểu biết. So sánh với 'unreasonable', 'irrational' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự vô lý và thiếu căn cứ. 'Unreasonable' có thể chỉ sự không công bằng hoặc không thực tế, trong khi 'irrational' ám chỉ sự đi ngược lại logic thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'irrational about' hoặc 'irrational towards', nó diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực (sợ hãi, ghét bỏ), hướng đến một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể, mà không có lý do chính đáng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrational'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is irrational to expect everyone to agree with you.
|
Thật phi lý khi mong đợi mọi người đồng ý với bạn. |
| Phủ định |
It's important not to act irrationally when making important decisions.
|
Điều quan trọng là không hành động một cách phi lý khi đưa ra các quyết định quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is it irrational to hope for a better future?
|
Có phải là phi lý khi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted irrationally when he invested all his money in that risky stock.
|
Anh ta hành động một cách phi lý khi đầu tư tất cả tiền của mình vào cổ phiếu rủi ro đó. |
| Phủ định |
They did not act irrationally; they carefully considered all options.
|
Họ đã không hành động phi lý; họ đã cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Did she behave irrationally by quitting her job without another one lined up?
|
Cô ấy có hành xử phi lý khi bỏ việc mà không có công việc nào khác đã được sắp xếp không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the risks, he wouldn't act so irrationally.
|
Nếu anh ấy hiểu những rủi ro, anh ấy đã không hành động một cách phi lý như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so driven by irrationality, she wouldn't make such impulsive decisions.
|
Nếu cô ấy không bị thúc đẩy bởi sự phi lý, cô ấy sẽ không đưa ra những quyết định bốc đồng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the market react so strongly if the decision wasn't based on irrational fears?
|
Thị trường có phản ứng mạnh mẽ như vậy không nếu quyết định đó không dựa trên những nỗi sợ hãi phi lý? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be irrational for once, and follow your heart!
|
Hãy cư xử phi lý một lần, và làm theo trái tim bạn! |
| Phủ định |
Don't act irrationally in this situation.
|
Đừng hành động một cách phi lý trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Do be irrational!
|
Hãy cứ phi lý đi! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had acted irrationally before she understood the full consequences of her decision.
|
Cô ấy đã hành động một cách phi lý trước khi cô ấy hiểu hết hậu quả của quyết định của mình. |
| Phủ định |
They had not considered the irrationality of the plan before they invested all their money.
|
Họ đã không xem xét tính phi lý của kế hoạch trước khi họ đầu tư tất cả tiền của mình. |
| Nghi vấn |
Had he made an irrational choice when he quit his job without having another one lined up?
|
Có phải anh ấy đã đưa ra một lựa chọn phi lý khi anh ấy bỏ việc mà không có công việc nào khác trong tay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to react irrationally whenever he faced a challenge.
|
Anh ấy đã từng phản ứng một cách phi lý mỗi khi đối mặt với thử thách. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the irrationality of his fears.
|
Cô ấy đã không quen hiểu sự phi lý trong những nỗi sợ hãi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you use to think his behavior was irrational?
|
Bạn đã từng nghĩ hành vi của anh ấy là phi lý phải không? |