anesthesia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anesthesia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cảm giác hoặc nhận thức, được gây ra để cho phép phẫu thuật hoặc các thủ thuật đau đớn khác.
Definition (English Meaning)
Loss of feeling or awareness, induced to permit surgery or other painful procedures.
Ví dụ Thực tế với 'Anesthesia'
-
"The patient was put under general anesthesia before the surgery."
"Bệnh nhân đã được gây mê toàn thân trước khi phẫu thuật."
-
"General anesthesia is usually required for major operations."
"Gây mê toàn thân thường được yêu cầu cho các cuộc phẫu thuật lớn."
-
"Local anesthesia was used to numb the area before the injection."
"Gây tê cục bộ đã được sử dụng để làm tê vùng đó trước khi tiêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anesthesia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anesthesia
- Adjective: anesthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anesthesia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anesthesia bao gồm một loạt các kỹ thuật được sử dụng để ngăn chặn cảm giác đau và giúp bệnh nhân thoải mái trong quá trình phẫu thuật, các thủ thuật y tế khác. Nó có thể bao gồm gây tê cục bộ (local anesthesia) chỉ ảnh hưởng đến một khu vực nhỏ, gây tê vùng (regional anesthesia) ảnh hưởng đến một vùng lớn hơn, hoặc gây mê toàn thân (general anesthesia) gây ra mất ý thức hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
under anesthesia: trong trạng thái gây mê. with anesthesia: sử dụng phương pháp gây mê. during anesthesia: trong quá trình gây mê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anesthesia'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist carefully administered the anesthetic to numb the patient's jaw.
|
Nha sĩ cẩn thận tiêm thuốc gây tê để làm tê hàm của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The patient didn't react negatively to the anesthetic during the procedure.
|
Bệnh nhân đã không phản ứng tiêu cực với thuốc gây tê trong quá trình thực hiện thủ thuật. |
| Nghi vấn |
Did the doctor thoroughly explain the risks of anesthesia before the surgery?
|
Bác sĩ có giải thích kỹ lưỡng các rủi ro của việc gây mê trước khi phẫu thuật không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding anesthesia during minor procedures is a common concern for many patients.
|
Việc tránh gây mê trong các thủ thuật nhỏ là một mối quan tâm chung của nhiều bệnh nhân. |
| Phủ định |
He doesn't mind undergoing anesthesia if it ensures a painless surgery.
|
Anh ấy không ngại trải qua gây mê nếu nó đảm bảo một cuộc phẫu thuật không đau đớn. |
| Nghi vấn |
Is experiencing anesthesia always necessary for a colonoscopy?
|
Trải qua gây mê có luôn cần thiết cho nội soi đại tràng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was given anesthesia before the surgery.
|
Bệnh nhân đã được gây mê trước ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The procedure will not be performed until adequate anesthesia is given.
|
Thủ thuật sẽ không được thực hiện cho đến khi được gây mê đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Was local anesthetic applied before the stitching was performed?
|
Thuốc gây tê cục bộ đã được sử dụng trước khi khâu vết thương phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to administer anesthesia before the surgery.
|
Bác sĩ sẽ gây mê trước khi phẫu thuật. |
| Phủ định |
She is not going to need anesthetic for this minor procedure.
|
Cô ấy sẽ không cần thuốc tê cho thủ thuật nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Are they going to use local anesthesia for your dental work?
|
Họ sẽ sử dụng thuốc tê cục bộ cho việc điều trị răng của bạn chứ? |