imperceptible
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperceptible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó nhận thấy, không thể nhận thấy, rất nhỏ, rất tinh vi, hoặc diễn ra từ từ đến mức khó có thể cảm nhận được.
Definition (English Meaning)
So slight, subtle, or gradual as to be not easily perceived.
Ví dụ Thực tế với 'Imperceptible'
-
"The change in temperature was imperceptible to me."
"Sự thay đổi nhiệt độ là không thể nhận thấy đối với tôi."
-
"There was an imperceptible pause before she spoke."
"Có một khoảng dừng rất nhỏ trước khi cô ấy nói."
-
"The difference between the two shades of color is imperceptible."
"Sự khác biệt giữa hai sắc thái màu là không thể nhận thấy."
-
"The aging process is often imperceptible at first."
"Quá trình lão hóa thường không thể nhận thấy lúc ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperceptible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imperceptible
- Adverb: imperceptibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperceptible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperceptible' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nhận biết điều gì đó do kích thước, mức độ hoặc tốc độ thay đổi quá nhỏ. Nó thường được dùng để mô tả những thay đổi, khác biệt, hoặc tác động mà mắt thường hoặc các giác quan khác khó có thể phát hiện. So với 'unnoticeable', 'imperceptible' mang sắc thái mạnh hơn về sự tinh vi và khó nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng để chỉ đối tượng mà sự không thể nhận thấy tác động lên. Ví dụ: 'imperceptible to the naked eye' (không thể nhìn thấy bằng mắt thường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperceptible'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The change in temperature must be imperceptible to be considered energy efficient.
|
Sự thay đổi nhiệt độ phải không đáng kể để được coi là tiết kiệm năng lượng. |
| Phủ định |
He shouldn't imperceptibly alter the document without informing his supervisor.
|
Anh ấy không nên thay đổi tài liệu một cách kín đáo mà không thông báo cho người giám sát của mình. |
| Nghi vấn |
Could the audience imperceptibly influence the performer's mood?
|
Liệu khán giả có thể ảnh hưởng một cách kín đáo đến tâm trạng của người biểu diễn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The change in temperature, though imperceptible at first, eventually became noticeable, and we had to turn on the air conditioning.
|
Sự thay đổi nhiệt độ, tuy lúc đầu không thể nhận thấy, cuối cùng đã trở nên rõ ràng, và chúng tôi phải bật điều hòa. |
| Phủ định |
He moved imperceptibly, not wanting to disturb the sleeping cat, and carefully reached for the remote control.
|
Anh ấy di chuyển một cách không thể nhận thấy, không muốn làm phiền con mèo đang ngủ, và cẩn thận với lấy điều khiển từ xa. |
| Nghi vấn |
Was the difference truly imperceptible, or were we simply not paying close enough attention, and did we miss a crucial detail?
|
Liệu sự khác biệt có thực sự không thể nhận thấy, hay chúng ta chỉ đơn giản là không chú ý đủ kỹ, và chúng ta đã bỏ lỡ một chi tiết quan trọng? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the musician had practiced more diligently, the improvement in his performance would have been imperceptible to only the most discerning ears.
|
Nếu nhạc sĩ đã luyện tập chăm chỉ hơn, sự cải thiện trong màn trình diễn của anh ấy sẽ chỉ không thể nhận thấy đối với những đôi tai tinh tường nhất. |
| Phủ định |
If the humidity hadn't been so high, the imperceptibly slow drying of the paint would not have been such a problem.
|
Nếu độ ẩm không quá cao, việc sơn khô chậm một cách khó nhận thấy sẽ không phải là một vấn đề lớn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the audience have noticed the imperceptible change in tempo if the conductor hadn't signaled it so clearly?
|
Liệu khán giả có nhận thấy sự thay đổi khó nhận thấy về nhịp độ nếu nhạc trưởng không ra hiệu rõ ràng như vậy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The change in temperature was imperceptible to most people.
|
Sự thay đổi nhiệt độ không đáng kể đối với hầu hết mọi người. |
| Phủ định |
Hardly had the imperceptible shift in the market occurred than investors started reacting.
|
Sự thay đổi không đáng kể trên thị trường vừa mới xảy ra thì các nhà đầu tư đã bắt đầu phản ứng. |
| Nghi vấn |
Were the differences between the two samples imperceptible?
|
Có phải sự khác biệt giữa hai mẫu là không đáng kể? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house had imperceptibly shifted on its foundations before the earthquake.
|
Ngôi nhà cũ đã dịch chuyển một cách không thể nhận thấy trên nền móng của nó trước trận động đất. |
| Phủ định |
She had not imperceptibly aged; the years had clearly taken their toll.
|
Cô ấy không già đi một cách không thể nhận thấy; thời gian đã rõ ràng gây ra những ảnh hưởng của nó. |
| Nghi vấn |
Had the poison imperceptibly weakened him before he collapsed?
|
Chất độc đã làm suy yếu anh ta một cách không thể nhận thấy trước khi anh ta gục ngã phải không? |