(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insights
C1

insights

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thấu hiểu những hiểu biết sâu sắc sự nhìn nhận thấu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thấu hiểu sâu sắc về một người hoặc một vật.

Definition (English Meaning)

A deep understanding of a person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Insights'

  • "The report provides valuable insights into consumer behavior."

    "Báo cáo cung cấp những hiểu biết sâu sắc và giá trị về hành vi của người tiêu dùng."

  • "Her insights helped us solve the problem."

    "Những hiểu biết sâu sắc của cô ấy đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề."

  • "The book offers new insights into the causes of the war."

    "Cuốn sách cung cấp những hiểu biết mới về nguyên nhân của cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insights
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perception(sự nhận thức)
understanding(sự hiểu biết)
intuition(trực giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
misunderstanding(sự hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(sự phân tích)
interpretation(sự giải thích)
discovery(sự khám phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Insights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insights chỉ những hiểu biết sâu sắc, thường là kết quả của việc phân tích, suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó khác với 'knowledge' (kiến thức) ở chỗ nó không chỉ là thông tin mà còn là khả năng hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của thông tin đó. So với 'understanding' (sự hiểu biết), 'insights' thường mang tính đột phá, bất ngờ và có thể dẫn đến những quyết định hoặc hành động hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into about on

– **insights into something:** thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề gì đó (ví dụ: insights into customer behavior). – **insights about something:** tương tự như 'into', nhưng có thể mang tính tổng quát hơn (ví dụ: insights about the market). – **insights on something:** thường được sử dụng khi nói về các quan điểm hoặc quan sát cụ thể về một chủ đề (ví dụ: insights on the impact of AI).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)