(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignia
C1

insignia

noun

Nghĩa tiếng Việt

phù hiệu huy hiệu biểu trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phù hiệu, huy hiệu, biểu trưng (dấu hiệu cho thấy cấp bậc hoặc tư cách thành viên của một nhóm cụ thể)

Definition (English Meaning)

a badge or sign that shows somebody's rank or that they are a member of a particular group

Ví dụ Thực tế với 'Insignia'

  • "The general's insignia showed his high rank."

    "Phù hiệu của vị tướng cho thấy cấp bậc cao của ông ta."

  • "The company's insignia is recognized worldwide."

    "Biểu trưng của công ty được công nhận trên toàn thế giới."

  • "Members of the club wear the club's insignia on their jackets."

    "Các thành viên của câu lạc bộ đeo phù hiệu của câu lạc bộ trên áo khoác của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insignia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

badge(huy hiệu)
emblem(biểu tượng, tượng trưng)
crest(huy hiệu, đỉnh (của huy hiệu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Insignia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insignia thường được sử dụng để chỉ các biểu tượng cụ thể, thường mang tính chất chính thức hoặc được công nhận rộng rãi, ví dụ như phù hiệu quân sự, huy hiệu hoàng gia, hoặc logo của một tổ chức lớn. Nó thường trang trọng hơn các từ như 'badge' (huy hiệu) hoặc 'logo' (biểu trưng), vốn có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh không chính thức. Cần phân biệt với 'symbol' (biểu tượng), là một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm cả những thứ trừu tượng hoặc không có hình dạng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

insignia of: chỉ ra tổ chức hoặc nhóm mà phù hiệu/huy hiệu đó đại diện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignia'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general wore several insignia on his uniform.
Vị tướng đeo một vài phù hiệu trên quân phục của mình.
Phủ định
He didn't recognize the insignia of that particular regiment.
Anh ấy không nhận ra phù hiệu của trung đoàn cụ thể đó.
Nghi vấn
Are these insignia genuine or just replicas?
Những phù hiệu này là thật hay chỉ là bản sao?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general's uniform, adorned with numerous insignia, was a testament to his distinguished career.
Bộ quân phục của vị tướng, được tô điểm bằng nhiều phù hiệu, là minh chứng cho sự nghiệp lẫy lừng của ông.
Phủ định
Despite the impressive display, the new recruits, unfamiliar with military customs, didn't recognize any of the insignia, and they asked for clarification.
Mặc dù có sự phô trương ấn tượng, các tân binh, những người không quen thuộc với phong tục quân sự, không nhận ra bất kỳ phù hiệu nào và họ đã yêu cầu làm rõ.
Nghi vấn
Considering their historical significance, are these insignia, passed down through generations, still worn with pride?
Xem xét ý nghĩa lịch sử của chúng, những phù hiệu này, được truyền lại qua nhiều thế hệ, vẫn được đeo một cách tự hào phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a soldier wears the insignia of a high rank, people respect him.
Nếu một người lính đeo phù hiệu cấp bậc cao, mọi người sẽ tôn trọng anh ta.
Phủ định
When a team doesn't display its insignia, fans don't recognize them easily.
Khi một đội không trưng bày phù hiệu của mình, người hâm mộ sẽ không nhận ra họ một cách dễ dàng.
Nghi vấn
If someone wears an insignia, do you know what organization they belong to?
Nếu ai đó đeo một phù hiệu, bạn có biết họ thuộc tổ chức nào không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard was wearing his company's insignia, indicating his position.
Người bảo vệ đang đeo phù hiệu của công ty, cho thấy vị trí của anh ấy.
Phủ định
She wasn't wearing any insignia, so we couldn't identify her affiliation.
Cô ấy không đeo bất kỳ phù hiệu nào, vì vậy chúng tôi không thể xác định được sự liên kết của cô ấy.
Nghi vấn
Were they displaying the royal insignia at the coronation ceremony?
Họ có đang trưng bày huy hiệu hoàng gia tại lễ đăng quang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)