(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regalia
C1

regalia

noun

Nghĩa tiếng Việt

phẩm phục biểu tượng hoàng gia huy hiệu đồ trang trí tượng trưng cho quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regalia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu tượng, huy hiệu, hoặc đồ trang trí tượng trưng cho hoàng gia, ví dụ như vương miện, quyền trượng, v.v.

Definition (English Meaning)

The emblems, symbols, or paraphernalia indicative of royalty, as crowns, scepters, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Regalia'

  • "The king was adorned in his full regalia for the coronation ceremony."

    "Nhà vua được trang hoàng đầy đủ phẩm phục hoàng gia cho buổi lễ đăng quang."

  • "The museum displayed the royal regalia, including the crown jewels."

    "Bảo tàng trưng bày phẩm phục hoàng gia, bao gồm cả các món đồ trang sức vương miện."

  • "He was invested with the regalia of office."

    "Ông ấy được trao các biểu tượng của chức vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regalia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regalia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crown(vương miện)
scepter(quyền trượng)
robe(áo choàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Regalia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regalia' thường được dùng để chỉ những vật phẩm trang trọng và mang tính biểu tượng cao, gắn liền với quyền lực và địa vị của người trị vì. Nó không chỉ đơn thuần là trang sức, mà còn mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa và chính trị sâu sắc. 'Regalia' khác với 'ornaments' (đồ trang sức) ở chỗ nó nhấn mạnh vào tính biểu tượng và chức năng trong các nghi lễ, còn 'ornaments' chỉ đơn thuần là để làm đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi nói về việc ai đó mặc hoặc mang regalia, ta thường dùng 'in': 'The Queen was dressed in full regalia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regalia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)