(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negligibility
C1

negligibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không đáng kể mức độ không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không đáng kể; tầm quan trọng không đáng kể đến mức có thể bỏ qua một cách an toàn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being negligible; insignificance to the point of being safely ignored.

Ví dụ Thực tế với 'Negligibility'

  • "The negligibility of air resistance simplified the physics problem."

    "Sự không đáng kể của lực cản không khí đã đơn giản hóa bài toán vật lý."

  • "The negligibility of the effect was confirmed by repeated experiments."

    "Sự không đáng kể của hiệu ứng đã được xác nhận bằng các thí nghiệm lặp đi lặp lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negligibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negligibility
  • Adjective: negligible
  • Adverb: negligibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

significance(tính quan trọng)
importance(tầm quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

approximation(sự xấp xỉ)
error(sai số)
variable(biến số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Negligibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, toán học hoặc thống kê, khi một đại lượng hoặc yếu tố có tác động quá nhỏ để ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chung. Nó nhấn mạnh rằng tác động là quá nhỏ để quan tâm đến, cho phép đơn giản hóa các tính toán hoặc mô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the negligibility *of* the error', 'the negligibility *in* the calculation'. 'Of' thường chỉ sự liên quan, 'in' chỉ vị trí hoặc phạm vi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligibility'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering its negligibility, the error, though present, doesn't warrant immediate attention.
Xét đến sự không đáng kể của nó, lỗi, mặc dù có mặt, không cần phải chú ý ngay lập tức.
Phủ định
He argued, and quite convincingly, that the cost increase was negligibly small and therefore acceptable.
Anh ấy tranh luận, và khá thuyết phục, rằng sự tăng chi phí là nhỏ không đáng kể và do đó có thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Given its negligible impact, should we, in all fairness, even consider allocating resources to address this issue?
Với tác động không đáng kể của nó, chúng ta có nên, một cách công bằng, thậm chí cân nhắc phân bổ nguồn lực để giải quyết vấn đề này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the error is negligible, the system still functions correctly.
Nếu lỗi không đáng kể, hệ thống vẫn hoạt động bình thường.
Phủ định
When the risk is negligible, people often don't take precautions.
Khi rủi ro không đáng kể, mọi người thường không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Nghi vấn
If the cost is negligible, is it worth implementing this feature?
Nếu chi phí không đáng kể, có đáng để triển khai tính năng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)