insinuation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insinuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời ám chỉ, bóng gió, sự nói bóng gió, sự gợi ý một điều gì đó không tốt, thường là về hành vi sai trái hoặc một phẩm chất tiêu cực.
Definition (English Meaning)
An unpleasant hint or suggestion of something bad.
Ví dụ Thực tế với 'Insinuation'
-
"His speech was full of insinuations that the other candidate was corrupt."
"Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những lời ám chỉ rằng ứng cử viên kia tham nhũng."
-
"Are you making an insinuation about my competence?"
"Bạn đang ám chỉ về năng lực của tôi sao?"
-
"The report contained several insinuations of financial mismanagement."
"Báo cáo chứa đựng một vài ám chỉ về việc quản lý tài chính yếu kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insinuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insinuation
- Verb: insinuate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insinuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insinuation thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt một ý, thường là tiêu cực, một cách gián tiếp thay vì nói thẳng. Điều này có thể để tránh đối đầu trực tiếp hoặc để giảm nhẹ tác động của lời nói. Nó khác với 'suggestion' ở chỗ 'insinuation' mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không thiện cảm hơn. So với 'allegation' (cáo buộc), 'insinuation' không phải là một tuyên bố trực tiếp và chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **insinuation of:** ám chỉ về cái gì đó (ví dụ: 'an insinuation of dishonesty'). * **insinuation about:** ám chỉ về điều gì đó (ví dụ: 'an insinuation about his past').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insinuation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should insinuate his opinion more subtly.
|
Anh ấy nên ám chỉ ý kiến của mình một cách tinh tế hơn. |
| Phủ định |
You must not insinuate that I'm lying.
|
Bạn không được ám chỉ rằng tôi đang nói dối. |
| Nghi vấn |
Could she be insinuating something about his past?
|
Cô ấy có thể đang ám chỉ điều gì đó về quá khứ của anh ta không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been insinuating that I'm not working hard enough.
|
Cô ấy đã ám chỉ rằng tôi không làm việc đủ chăm chỉ. |
| Phủ định |
They haven't been insinuating anything; you're just being paranoid.
|
Họ đã không ám chỉ bất cứ điều gì; bạn chỉ đang hoang tưởng thôi. |
| Nghi vấn |
Has he been insinuating that the project will fail?
|
Có phải anh ta đang ám chỉ rằng dự án sẽ thất bại? |