(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insinuation
C1

insinuation

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời ám chỉ sự bóng gió sự gợi ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insinuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời ám chỉ, bóng gió, sự nói bóng gió, sự gợi ý một điều gì đó không tốt, thường là về hành vi sai trái hoặc một phẩm chất tiêu cực.

Definition (English Meaning)

An unpleasant hint or suggestion of something bad.

Ví dụ Thực tế với 'Insinuation'

  • "His speech was full of insinuations that the other candidate was corrupt."

    "Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những lời ám chỉ rằng ứng cử viên kia tham nhũng."

  • "Are you making an insinuation about my competence?"

    "Bạn đang ám chỉ về năng lực của tôi sao?"

  • "The report contained several insinuations of financial mismanagement."

    "Báo cáo chứa đựng một vài ám chỉ về việc quản lý tài chính yếu kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insinuation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implication(ý nghĩa, điều ngụ ý)
suggestion(sự gợi ý)
hint(lời gợi ý, dấu hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct statement(tuyên bố trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Insinuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insinuation thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt một ý, thường là tiêu cực, một cách gián tiếp thay vì nói thẳng. Điều này có thể để tránh đối đầu trực tiếp hoặc để giảm nhẹ tác động của lời nói. Nó khác với 'suggestion' ở chỗ 'insinuation' mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không thiện cảm hơn. So với 'allegation' (cáo buộc), 'insinuation' không phải là một tuyên bố trực tiếp và chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* **insinuation of:** ám chỉ về cái gì đó (ví dụ: 'an insinuation of dishonesty'). * **insinuation about:** ám chỉ về điều gì đó (ví dụ: 'an insinuation about his past').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insinuation'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should insinuate his opinion more subtly.
Anh ấy nên ám chỉ ý kiến của mình một cách tinh tế hơn.
Phủ định
You must not insinuate that I'm lying.
Bạn không được ám chỉ rằng tôi đang nói dối.
Nghi vấn
Could she be insinuating something about his past?
Cô ấy có thể đang ám chỉ điều gì đó về quá khứ của anh ta không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been insinuating that I'm not working hard enough.
Cô ấy đã ám chỉ rằng tôi không làm việc đủ chăm chỉ.
Phủ định
They haven't been insinuating anything; you're just being paranoid.
Họ đã không ám chỉ bất cứ điều gì; bạn chỉ đang hoang tưởng thôi.
Nghi vấn
Has he been insinuating that the project will fail?
Có phải anh ta đang ám chỉ rằng dự án sẽ thất bại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)