(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspirer
C1

inspirer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người truyền cảm hứng nguồn cảm hứng người khơi gợi cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspirer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật truyền cảm hứng.

Definition (English Meaning)

A person or thing that inspires.

Ví dụ Thực tế với 'Inspirer'

  • "Martin Luther King Jr. was a great inspirer of the civil rights movement."

    "Martin Luther King Jr. là một người truyền cảm hứng vĩ đại của phong trào dân quyền."

  • "She is an inspirer of countless young women in the field of science."

    "Cô ấy là người truyền cảm hứng cho vô số phụ nữ trẻ trong lĩnh vực khoa học."

  • "His leadership made him an inspirer for his entire team."

    "Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã biến anh ấy thành người truyền cảm hứng cho toàn bộ nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspirer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inspirer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motivator(người tạo động lực)
role model(hình mẫu)
influencer(người có ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inspiration(sự truyền cảm hứng)
inspire(truyền cảm hứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inspirer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inspirer' thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc một nguồn cảm hứng có tác động lớn đến người khác, thúc đẩy họ hành động, sáng tạo hoặc đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc khơi gợi cảm hứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi sử dụng 'to', ta thường muốn nhấn mạnh đối tượng mà người truyền cảm hứng hướng đến. Ví dụ: 'She is an inspirer to young artists.' (Cô ấy là người truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ). Khi sử dụng 'for', ta thường muốn chỉ ra lý do hoặc mục đích mà người truyền cảm hứng hướng đến. Ví dụ: 'He is an inspirer for positive change.' (Anh ấy là người truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspirer'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, my teacher is a real inspirer.
Chà, giáo viên của tôi là một người truyền cảm hứng thực sự.
Phủ định
Oh, I didn't know the speaker wasn't an inspirer!
Ồ, tôi không biết diễn giả không phải là một người truyền cảm hứng!
Nghi vấn
Hey, is she really an inspirer?
Này, cô ấy có thực sự là một người truyền cảm hứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)