installment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Installment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền phải trả như một trong một loạt các thanh toán.
Definition (English Meaning)
A sum of money payable as one of a series of payments.
Ví dụ Thực tế với 'Installment'
-
"I paid for the car in monthly installments."
"Tôi đã trả tiền mua xe theo hình thức trả góp hàng tháng."
-
"The furniture can be yours for just $50 down and easy monthly installments."
"Bạn có thể sở hữu đồ nội thất này chỉ với khoản trả trước 50 đô la và các đợt trả góp hàng tháng dễ dàng."
-
"The new bridge was completed in several installments over a three-year period."
"Cây cầu mới đã được hoàn thành qua nhiều giai đoạn trong khoảng thời gian ba năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Installment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: installment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Installment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh mua hàng trả góp hoặc thanh toán nợ theo kỳ hạn. Khác với 'payment' (thanh toán) mang nghĩa chung chung hơn, 'installment' nhấn mạnh đến việc thanh toán theo nhiều đợt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in installments': thanh toán theo hình thức trả góp. Ví dụ: 'The car was bought in installments'. '- by installment': thanh toán bằng hình thức trả góp. Ví dụ: 'paying by installment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Installment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After I received the first installment, I started using the new software.
|
Sau khi tôi nhận được khoản trả góp đầu tiên, tôi bắt đầu sử dụng phần mềm mới. |
| Phủ định |
Even though the advertisement promised easy installments, I didn't believe it until I saw the contract.
|
Mặc dù quảng cáo hứa hẹn trả góp dễ dàng, tôi đã không tin cho đến khi tôi thấy hợp đồng. |
| Nghi vấn |
If you miss an installment, will the bank charge you a late fee?
|
Nếu bạn bỏ lỡ một khoản trả góp, ngân hàng có tính phí trả chậm không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car is expensive, so I will pay for it in monthly installments.
|
Chiếc xe hơi đắt tiền, vì vậy tôi sẽ trả góp hàng tháng. |
| Phủ định |
She couldn't afford the first installment, so she canceled the order.
|
Cô ấy không đủ khả năng trả góp lần đầu, vì vậy cô ấy đã hủy đơn hàng. |
| Nghi vấn |
How much is each installment?
|
Mỗi lần trả góp là bao nhiêu? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was purchased in monthly installments.
|
Chiếc xe được mua trả góp hàng tháng. |
| Phủ định |
Never have I missed an installment payment on my mortgage.
|
Chưa bao giờ tôi bỏ lỡ một khoản thanh toán trả góp nào cho khoản thế chấp của mình. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final installment is due next month.
|
Kỳ trả góp cuối cùng sẽ đến hạn vào tháng tới. |
| Phủ định |
Isn't the next installment due next week?
|
Không phải kỳ trả góp tiếp theo đến hạn vào tuần tới sao? |
| Nghi vấn |
Is this installment plan suitable for you?
|
Kế hoạch trả góp này có phù hợp với bạn không? |