repayment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repayment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trả lại tiền đã vay trước đó.
Definition (English Meaning)
The act of paying back money previously borrowed.
Ví dụ Thực tế với 'Repayment'
-
"The repayment of the loan is scheduled over five years."
"Việc trả nợ khoản vay được lên kế hoạch trong vòng năm năm."
-
"The bank requires regular repayments."
"Ngân hàng yêu cầu trả nợ thường xuyên."
-
"He struggled to meet his repayment schedule."
"Anh ấy đã phải vật lộn để đáp ứng lịch trả nợ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repayment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repayment
- Verb: repay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repayment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repayment' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, ngân hàng, và các khoản vay. Nó nhấn mạnh hành động trả lại một khoản tiền cụ thể, khác với các từ như 'payment' (thanh toán) chỉ chung chung việc trả tiền cho một dịch vụ hoặc sản phẩm. 'Reimbursement' (hoàn trả) liên quan đến việc trả lại tiền đã chi trả trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repayment of' được sử dụng khi muốn chỉ rõ đối tượng được trả lại. Ví dụ: 'repayment of the loan'. 'Repayment for' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng khi nói về việc trả tiền cho một mục đích cụ thể nào đó liên quan đến khoản vay ban đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repayment'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you budget carefully, you will be able to make the full repayment on your loan.
|
Nếu bạn lên ngân sách cẩn thận, bạn sẽ có thể thanh toán đầy đủ khoản vay của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't repay the money on time, he won't be able to borrow from the bank again.
|
Nếu anh ấy không trả lại tiền đúng hạn, anh ấy sẽ không thể vay tiền từ ngân hàng nữa. |
| Nghi vấn |
Will she receive the loan if she promises a consistent repayment schedule?
|
Liệu cô ấy có nhận được khoản vay nếu cô ấy hứa một lịch trình trả nợ nhất quán không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is repaying its debts on time this quarter.
|
Công ty đang trả nợ đúng hạn trong quý này. |
| Phủ định |
He isn't making any repayment on his loan right now because he lost his job.
|
Anh ấy hiện không trả bất kỳ khoản nợ nào cho khoản vay của mình vì anh ấy đã mất việc. |
| Nghi vấn |
Are they repaying the money they borrowed last year?
|
Họ có đang trả lại số tiền đã vay năm ngoái không? |