(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instantaneously
C1

instantaneously

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

ngay lập tức tức thì tức khắc trong nháy mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tức thời; ngay lập tức.

Definition (English Meaning)

In an instantaneous manner; immediately.

Ví dụ Thực tế với 'Instantaneously'

  • "The image appeared on the screen instantaneously."

    "Hình ảnh xuất hiện trên màn hình ngay lập tức."

  • "The effect was instantaneously apparent."

    "Hiệu ứng đã trở nên rõ ràng ngay lập tức."

  • "The chemical reaction occurred instantaneously."

    "Phản ứng hóa học xảy ra tức thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: instantaneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediately(ngay lập tức)
instantly(tức thì)
directly(trực tiếp)
at once(lập tức)

Trái nghĩa (Antonyms)

gradually(dần dần)
slowly(chậm chạp)
eventually(cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

moment(khoảnh khắc)
simultaneous(đồng thời)
speed(tốc độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Instantaneously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instantaneously' nhấn mạnh tính chất xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ. Khác với 'immediately' ở chỗ 'instantaneously' mang tính chất kỹ thuật hoặc khoa học hơn, thường dùng để mô tả các quá trình vật lý, hóa học, hoặc công nghệ. So sánh với 'instantly', 'instantaneously' trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)