instantaneously
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tức thời; ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
In an instantaneous manner; immediately.
Ví dụ Thực tế với 'Instantaneously'
-
"The image appeared on the screen instantaneously."
"Hình ảnh xuất hiện trên màn hình ngay lập tức."
-
"The effect was instantaneously apparent."
"Hiệu ứng đã trở nên rõ ràng ngay lập tức."
-
"The chemical reaction occurred instantaneously."
"Phản ứng hóa học xảy ra tức thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: instantaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instantaneously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instantaneously' nhấn mạnh tính chất xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ. Khác với 'immediately' ở chỗ 'instantaneously' mang tính chất kỹ thuật hoặc khoa học hơn, thường dùng để mô tả các quá trình vật lý, hóa học, hoặc công nghệ. So sánh với 'instantly', 'instantaneously' trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.