(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institute
C1

institute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện học viện tổ chức thành lập ban hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức có mục đích cụ thể, đặc biệt là để nghiên cứu hoặc giáo dục.

Definition (English Meaning)

An organization having a particular purpose, especially for research or education.

Ví dụ Thực tế với 'Institute'

  • "The Institute of Technology is a leading research center."

    "Viện Công nghệ là một trung tâm nghiên cứu hàng đầu."

  • "The Smithsonian Institution is a well-known museum complex."

    "Viện Smithsonian là một khu phức hợp bảo tàng nổi tiếng."

  • "They plan to institute reforms in the legal system."

    "Họ dự định thực hiện các cải cách trong hệ thống pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organization(tổ chức)
establishment(sự thành lập)
foundation(nền tảng, cơ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

abolish(bãi bỏ)
destroy(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
education(giáo dục)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Chính trị Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Institute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'institute' thường chỉ các tổ chức có quy mô lớn, có uy tín và có vai trò quan trọng trong lĩnh vực hoạt động của mình. Nó có thể được sử dụng để chỉ các trường đại học, viện nghiên cứu, hoặc các tổ chức chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'institute of' dùng để chỉ một viện thuộc một tổ chức lớn hơn hoặc chuyên về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Institute of Physics). 'institute for' thường đi kèm với mục đích hoạt động của viện (ví dụ: institute for research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)