(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abolish
C1

abolish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bãi bỏ hủy bỏ thủ tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu một cái gì đó, chẳng hạn như một đạo luật hoặc một thông lệ.

Definition (English Meaning)

To officially end or stop something, such as a law or a practice.

Ví dụ Thực tế với 'Abolish'

  • "Slavery was abolished in the US in the 19th century."

    "Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19."

  • "Many people want to abolish the death penalty."

    "Nhiều người muốn bãi bỏ án tử hình."

  • "The government abolished the tax on essential goods."

    "Chính phủ đã bãi bỏ thuế đối với các mặt hàng thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abolish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

establish(thiết lập, thành lập)
institute(ban hành, thiết lập)
create(tạo ra)
enact(ban hành (luật))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Abolish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abolish' thường được sử dụng cho những thay đổi lớn, mang tính hệ thống hoặc pháp lý. Nó mạnh hơn so với 'end' hoặc 'stop' và ngụ ý một hành động chính thức và dứt khoát. So với 'repeal', 'abolish' thường được dùng để chỉ việc loại bỏ một hệ thống hoặc một thực hành lâu đời, trong khi 'repeal' thường liên quan đến việc hủy bỏ một đạo luật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

abolish for abolish from

'Abolish for' thường được sử dụng để chỉ lý do bãi bỏ cái gì đó. 'Abolish from' chỉ ra rằng ai đó/điều gì đó được giải phóng khỏi một hệ thống/quy định nào đó (cấu trúc này ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)