(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutional isomorphism
C1

institutional isomorphism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa đẳng cấu thể chế sự đẳng cấu tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutional isomorphism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng các tổ chức trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể trở nên giống nhau hơn theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The tendency for organizations within a particular field or industry to become more similar to each other over time.

Ví dụ Thực tế với 'Institutional isomorphism'

  • "Institutional isomorphism can lead to a lack of innovation as organizations become more homogenous."

    "Chủ nghĩa đẳng cấu tổ chức có thể dẫn đến sự thiếu đổi mới khi các tổ chức trở nên đồng nhất hơn."

  • "The study examines the effects of institutional isomorphism on the adoption of new technologies."

    "Nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của chủ nghĩa đẳng cấu tổ chức đến việc áp dụng các công nghệ mới."

  • "Government regulations often contribute to coercive institutional isomorphism."

    "Các quy định của chính phủ thường góp phần vào chủ nghĩa đẳng cấu tổ chức cưỡng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutional isomorphism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: institutional isomorphism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organizational similarity(sự tương đồng tổ chức)
homogenization(sự đồng nhất hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

differentiation(sự khác biệt hóa)
diversity(tính đa dạng)

Từ liên quan (Related Words)

coercive isomorphism(chủ nghĩa đẳng cấu cưỡng chế)
mimetic isomorphism(chủ nghĩa đẳng cấu mô phỏng)
normative isomorphism(chủ nghĩa đẳng cấu chuẩn mực)
organizational field(lĩnh vực tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tổ chức học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Institutional isomorphism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Institutional isomorphism giải thích tại sao các tổ chức, dù khác nhau về nguồn gốc và mục tiêu, lại có xu hướng áp dụng các cấu trúc, quy trình và thực tiễn tương tự nhau. Nó không chỉ đơn thuần là sự bắt chước, mà là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng bởi áp lực từ nhiều nguồn khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within across

* **in:** được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng của chủ nghĩa đẳng cấu trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: institutional isomorphism *in* the healthcare industry). * **within:** tương tự như 'in', nhấn mạnh sự xảy ra bên trong một lĩnh vực, ngành hoặc tổ chức (ví dụ: institutional isomorphism *within* the banking sector). * **across:** được sử dụng khi chủ nghĩa đẳng cấu lan rộng giữa nhiều lĩnh vực, ngành hoặc tổ chức (ví dụ: institutional isomorphism *across* different government agencies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutional isomorphism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)