(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homogenization
C1

homogenization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng nhất hóa quá trình làm đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogenization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho mọi thứ đồng nhất hoặc tương tự.

Definition (English Meaning)

The process of making things uniform or similar.

Ví dụ Thực tế với 'Homogenization'

  • "The homogenization of global culture is a growing concern for many."

    "Sự đồng nhất của văn hóa toàn cầu là một mối quan tâm ngày càng tăng đối với nhiều người."

  • "The homogenization of milk prevents the cream from separating."

    "Việc đồng nhất sữa ngăn kem tách ra."

  • "Some fear the homogenization of local cultures due to the influence of global brands."

    "Một số người lo sợ sự đồng nhất của các nền văn hóa địa phương do ảnh hưởng của các thương hiệu toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homogenization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Vật lý Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Homogenization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homogenization nhấn mạnh sự loại bỏ sự khác biệt để tạo ra một thể thống nhất. Trong xã hội học, nó thường liên quan đến việc áp đặt các giá trị văn hóa hoặc kinh tế thống nhất lên các nhóm khác nhau. Trong khoa học, nó có nghĩa là tạo ra một hỗn hợp đồng nhất về thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi bị đồng nhất. Ví dụ: homogenization of cultures.
* in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự đồng nhất diễn ra. Ví dụ: homogenization in milk production.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogenization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)